(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market trend
B2

market trend

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng thị trường trào lưu thị trường khuynh hướng thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng hoặc chiều hướng mà thị trường đang di chuyển theo trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

A pattern or direction in which the market is moving over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Market trend'

  • "The company needs to analyze the latest market trends to stay competitive."

    "Công ty cần phân tích các xu hướng thị trường mới nhất để duy trì tính cạnh tranh."

  • "Rising interest rates are a significant market trend."

    "Lãi suất tăng là một xu hướng thị trường đáng kể."

  • "The market trend towards sustainable products is growing rapidly."

    "Xu hướng thị trường hướng tới các sản phẩm bền vững đang phát triển nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market trend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market trend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market tendency(khuynh hướng thị trường)
market direction(hướng đi của thị trường)
market movement(sự biến động của thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'market trend' thường được sử dụng để mô tả những thay đổi có thể dự đoán được hoặc có thể quan sát được trong hành vi của thị trường, chẳng hạn như giá cả tăng hoặc giảm, sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng hoặc sự xuất hiện của các công nghệ mới. Nó khác với 'market fluctuation', vốn đề cập đến những biến động ngắn hạn, khó đoán hơn. 'Trend' ngụ ý một sự thay đổi kéo dài, có thể được sử dụng để đưa ra quyết định chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- trend in something' dùng để chỉ xu hướng trong một lĩnh vực, ngành cụ thể. Ví dụ: 'a trend in consumer spending'. '- trend of something' cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh quá trình hoặc sự tiến triển của xu hướng đó. Ví dụ: 'the trend of increasing automation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market trend'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the latest market trend is all about sustainable products!
Ồ, xu hướng thị trường mới nhất là về các sản phẩm bền vững!
Phủ định
Alas, that market trend isn't applicable to our current business model.
Than ôi, xu hướng thị trường đó không áp dụng được cho mô hình kinh doanh hiện tại của chúng ta.
Nghi vấn
Hey, is that new strategy based on the current market trend?
Này, chiến lược mới đó có dựa trên xu hướng thị trường hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)