bum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tránh làm việc; kẻ lười biếng hoặc ăn bám.
Definition (English Meaning)
A person who avoids work; a loafer or idler.
Ví dụ Thực tế với 'Bum'
-
"He was a lazy bum who never lifted a finger to help."
"Anh ta là một kẻ lười biếng chẳng bao giờ động tay động chân giúp đỡ ai."
-
"He was just a bum living on the streets."
"Anh ta chỉ là một kẻ vô gia cư sống trên đường phố."
-
"Don't be a bum and get a job!"
"Đừng lười biếng nữa mà kiếm việc làm đi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Bum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bum' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng, vô trách nhiệm và thường sống dựa vào người khác. Nó mạnh hơn các từ như 'loafer' hoặc 'idler' về mức độ khinh miệt hoặc không chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bum'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was a bum, he slept on the park bench.
|
Bởi vì anh ta là một kẻ vô công rồi nghề, anh ta ngủ trên ghế đá công viên. |
| Phủ định |
Even though he bums money from strangers, he is not completely dependent on it.
|
Mặc dù anh ta xin tiền từ người lạ, anh ta không hoàn toàn phụ thuộc vào nó. |
| Nghi vấn |
If he bums a cigarette, will you give him one?
|
Nếu anh ta xin một điếu thuốc, bạn sẽ cho anh ta chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lazy man bums around the city all day.
|
Người đàn ông lười biếng lang thang khắp thành phố cả ngày. |
| Phủ định |
She does not bum cigarettes from strangers.
|
Cô ấy không xin thuốc lá từ người lạ. |
| Nghi vấn |
Did he bum money from you yesterday?
|
Hôm qua anh ấy có xin tiền bạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was a bum.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy là một kẻ vô công rỗi nghề. |
| Phủ định |
She told me that she didn't want to bum around all day.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn đi lang thang cả ngày. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been bumming money off people.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có đang xin tiền người khác không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been bumming around Europe for months before they decided to settle down.
|
Họ đã lang thang khắp châu Âu trong nhiều tháng trước khi quyết định ổn định cuộc sống. |
| Phủ định |
She hadn't been bumming money off her parents recently.
|
Gần đây cô ấy đã không xin tiền bố mẹ. |
| Nghi vấn |
Had he been bumming cigarettes from strangers all day?
|
Có phải anh ta đã xin thuốc lá từ người lạ cả ngày không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bummed around Europe after college.
|
Anh ấy đã lang thang khắp châu Âu sau khi tốt nghiệp đại học. |
| Phủ định |
They didn't bum any money off their parents last month.
|
Tháng trước họ đã không xin tiền bố mẹ. |
| Nghi vấn |
Did she bum a cigarette from you yesterday?
|
Hôm qua cô ấy có xin bạn một điếu thuốc không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been bumming around Europe for the last three months.
|
Họ đã đi lang thang khắp Châu Âu trong ba tháng qua. |
| Phủ định |
She hasn't been bumming money off her parents lately.
|
Gần đây cô ấy không xin tiền bố mẹ nữa. |
| Nghi vấn |
Have you been bumming cigarettes from strangers?
|
Bạn có đang xin thuốc lá từ người lạ không? |