(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bum
B2

bum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn bám lười biếng đồ ăn hại mông (Anh-Anh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tránh làm việc; kẻ lười biếng hoặc ăn bám.

Definition (English Meaning)

A person who avoids work; a loafer or idler.

Ví dụ Thực tế với 'Bum'

  • "He was a lazy bum who never lifted a finger to help."

    "Anh ta là một kẻ lười biếng chẳng bao giờ động tay động chân giúp đỡ ai."

  • "He was just a bum living on the streets."

    "Anh ta chỉ là một kẻ vô gia cư sống trên đường phố."

  • "Don't be a bum and get a job!"

    "Đừng lười biếng nữa mà kiếm việc làm đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loafer(kẻ lười biếng)
idler(người ăn không ngồi rồi) vagrant(người lang thang)
buttocks(mông)

Trái nghĩa (Antonyms)

worker(người lao động)
hard worker(người làm việc chăm chỉ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Bum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bum' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng, vô trách nhiệm và thường sống dựa vào người khác. Nó mạnh hơn các từ như 'loafer' hoặc 'idler' về mức độ khinh miệt hoặc không chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bum'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was a bum, he slept on the park bench.
Bởi vì anh ta là một kẻ vô công rồi nghề, anh ta ngủ trên ghế đá công viên.
Phủ định
Even though he bums money from strangers, he is not completely dependent on it.
Mặc dù anh ta xin tiền từ người lạ, anh ta không hoàn toàn phụ thuộc vào nó.
Nghi vấn
If he bums a cigarette, will you give him one?
Nếu anh ta xin một điếu thuốc, bạn sẽ cho anh ta chứ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lazy man bums around the city all day.
Người đàn ông lười biếng lang thang khắp thành phố cả ngày.
Phủ định
She does not bum cigarettes from strangers.
Cô ấy không xin thuốc lá từ người lạ.
Nghi vấn
Did he bum money from you yesterday?
Hôm qua anh ấy có xin tiền bạn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he was a bum.
Anh ấy nói rằng anh ấy là một kẻ vô công rỗi nghề.
Phủ định
She told me that she didn't want to bum around all day.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn đi lang thang cả ngày.
Nghi vấn
She asked if he had been bumming money off people.
Cô ấy hỏi liệu anh ta có đang xin tiền người khác không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been bumming around Europe for months before they decided to settle down.
Họ đã lang thang khắp châu Âu trong nhiều tháng trước khi quyết định ổn định cuộc sống.
Phủ định
She hadn't been bumming money off her parents recently.
Gần đây cô ấy đã không xin tiền bố mẹ.
Nghi vấn
Had he been bumming cigarettes from strangers all day?
Có phải anh ta đã xin thuốc lá từ người lạ cả ngày không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bummed around Europe after college.
Anh ấy đã lang thang khắp châu Âu sau khi tốt nghiệp đại học.
Phủ định
They didn't bum any money off their parents last month.
Tháng trước họ đã không xin tiền bố mẹ.
Nghi vấn
Did she bum a cigarette from you yesterday?
Hôm qua cô ấy có xin bạn một điếu thuốc không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been bumming around Europe for the last three months.
Họ đã đi lang thang khắp Châu Âu trong ba tháng qua.
Phủ định
She hasn't been bumming money off her parents lately.
Gần đây cô ấy không xin tiền bố mẹ nữa.
Nghi vấn
Have you been bumming cigarettes from strangers?
Bạn có đang xin thuốc lá từ người lạ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)