(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idler
B2

idler

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người lười biếng kẻ ăn không ngồi rồi ròng rọc dẫn hướng bánh răng trung gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tránh làm việc hoặc dành thời gian không làm gì cả, người lười biếng.

Definition (English Meaning)

A person who avoids work or spends time doing nothing.

Ví dụ Thực tế với 'Idler'

  • "He was regarded as an idler by his hardworking colleagues."

    "Anh ta bị các đồng nghiệp chăm chỉ coi là một kẻ lười biếng."

  • "Don't be an idler; get out there and find a job."

    "Đừng là một kẻ lười biếng; hãy ra ngoài kia và tìm một công việc."

  • "The idler gear reverses the direction of rotation."

    "Bánh răng trung gian đảo ngược hướng quay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hard worker(người chăm chỉ)
achiever(người thành đạt)

Từ liên quan (Related Words)

lazy(lười biếng)
unemployed(thất nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Idler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'idler' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng, vô công rồi nghề, thường không đóng góp gì cho xã hội hoặc cộng đồng. Nó mạnh hơn một chút so với 'lazy person' và nhấn mạnh sự không hoạt động, không có mục đích. So sánh với 'slacker', 'idler' ít ám chỉ việc cố tình trốn tránh trách nhiệm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idler'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is an idler, he wastes his time.
Nếu anh ta là một kẻ ăn không ngồi rồi, anh ta lãng phí thời gian của mình.
Phủ định
If you are an idler, you don't achieve much.
Nếu bạn là một kẻ lười biếng, bạn không đạt được nhiều.
Nghi vấn
If someone is an idler, does the community suffer?
Nếu ai đó là một kẻ ăn bám, cộng đồng có phải chịu thiệt hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)