idler
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tránh làm việc hoặc dành thời gian không làm gì cả, người lười biếng.
Definition (English Meaning)
A person who avoids work or spends time doing nothing.
Ví dụ Thực tế với 'Idler'
-
"He was regarded as an idler by his hardworking colleagues."
"Anh ta bị các đồng nghiệp chăm chỉ coi là một kẻ lười biếng."
-
"Don't be an idler; get out there and find a job."
"Đừng là một kẻ lười biếng; hãy ra ngoài kia và tìm một công việc."
-
"The idler gear reverses the direction of rotation."
"Bánh răng trung gian đảo ngược hướng quay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'idler' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng, vô công rồi nghề, thường không đóng góp gì cho xã hội hoặc cộng đồng. Nó mạnh hơn một chút so với 'lazy person' và nhấn mạnh sự không hoạt động, không có mục đích. So sánh với 'slacker', 'idler' ít ám chỉ việc cố tình trốn tránh trách nhiệm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idler'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is an idler, he wastes his time.
|
Nếu anh ta là một kẻ ăn không ngồi rồi, anh ta lãng phí thời gian của mình. |
| Phủ định |
If you are an idler, you don't achieve much.
|
Nếu bạn là một kẻ lười biếng, bạn không đạt được nhiều. |
| Nghi vấn |
If someone is an idler, does the community suffer?
|
Nếu ai đó là một kẻ ăn bám, cộng đồng có phải chịu thiệt hại không? |