(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bun
A2

bun

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bánh mì tròn bánh bao (tùy loại) mông (lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bánh ngọt nhỏ hoặc bánh mì tròn nhỏ.

Definition (English Meaning)

A small, sweet cake or bread roll.

Ví dụ Thực tế với 'Bun'

  • "She ate a cinnamon bun with her coffee."

    "Cô ấy ăn một chiếc bánh mì quế với cà phê."

  • "I'm having a burger in a bun for lunch."

    "Tôi ăn bánh mì kẹp thịt trong một cái bánh mì tròn cho bữa trưa."

  • "He fell on his buns."

    "Anh ấy ngã xuống mông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bread(bánh mì)
pastry(bánh ngọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Bun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bun' thường được dùng để chỉ các loại bánh mì nhỏ, mềm, có thể ngọt hoặc mặn. Nó có thể là một phần của bữa sáng, bữa trưa, hoặc dùng như một món ăn nhẹ. So với 'bread', 'bun' nhỏ hơn và thường mềm hơn. 'Roll' có thể dùng thay thế, nhưng 'bun' thường mang ý nghĩa ngọt ngào hoặc có nhân hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

Bun *with* cream: bánh mì với kem. I put butter *on* my bun: Tôi phết bơ lên bánh mì của tôi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bun'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she ate a bun for breakfast is obvious.
Việc cô ấy ăn một chiếc bánh bao vào bữa sáng là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether he likes the bun or not is not clear.
Việc anh ấy có thích bánh bao hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why she bought that many buns remains a mystery.
Tại sao cô ấy mua nhiều bánh bao như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I ate a delicious bun for breakfast.
Tôi đã ăn một chiếc bánh bao ngon cho bữa sáng.
Phủ định
There aren't any buns left in the bakery.
Không còn bánh bao nào trong tiệm bánh nữa.
Nghi vấn
Would you like a bun with your coffee?
Bạn có muốn một chiếc bánh bao với cà phê không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She eats a bun every morning.
Cô ấy ăn một cái bánh bao mỗi sáng.
Phủ định
They do not sell buns at that bakery anymore.
Họ không còn bán bánh bao ở tiệm bánh đó nữa.
Nghi vấn
Did he buy a bun for breakfast?
Anh ấy đã mua một cái bánh bao cho bữa sáng phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will buy a bun for breakfast tomorrow.
Tôi sẽ mua một chiếc bánh mì cho bữa sáng vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to eat that bun because it looks stale.
Cô ấy sẽ không ăn chiếc bánh mì đó vì nó trông cũ.
Nghi vấn
Will you eat the bun with butter?
Bạn sẽ ăn bánh mì với bơ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)