(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buttocks
B1

buttocks

noun

Nghĩa tiếng Việt

mông bàn tọa hậu môn (tùy ngữ cảnh) cặp mông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buttocks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần cơ thể mà một người ngồi lên; mông, bàn tọa.

Definition (English Meaning)

The part of the body on which a person sits.

Ví dụ Thực tế với 'Buttocks'

  • "She slipped and fell on her buttocks."

    "Cô ấy trượt chân và ngã xuống mông."

  • "Exercises to strengthen your buttocks."

    "Các bài tập để tăng cường cơ mông."

  • "The chair was molded to fit the contours of the buttocks."

    "Chiếc ghế được đúc để phù hợp với đường cong của mông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buttocks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buttocks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Buttocks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'buttocks' là một danh từ số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến một bên mông. Nó thường được coi là một từ trang trọng hoặc khoa học hơn so với các từ như 'bottom', 'bum', hoặc 'ass'. 'Buttocks' nhấn mạnh đến hình dáng và chức năng của phần cơ thể này. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái thô tục, nhưng nhìn chung, nó được xem là trung tính hơn so với các từ lóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buttocks'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ouch, I landed right on my buttocks!
Ôi, tôi vừa ngã trúng mông!
Phủ định
Well, the chair didn't support my buttocks properly.
Chà, cái ghế không đỡ mông tôi đúng cách.
Nghi vấn
Hey, are those padded to protect your buttocks?
Này, cái đó có được độn để bảo vệ mông của bạn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancer swayed her buttocks rhythmically to the music.
Vũ công lắc hông theo nhịp điệu của âm nhạc.
Phủ định
He doesn't exercise enough, so his buttocks aren't as firm as he'd like.
Anh ấy không tập thể dục đủ, vì vậy vòng ba của anh ấy không được săn chắc như anh ấy mong muốn.
Nghi vấn
Are her buttocks considered her best feature?
Vòng ba của cô ấy có được coi là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her buttocks are quite toned, aren't they?
Mông của cô ấy khá săn chắc, phải không?
Phủ định
His buttocks aren't as large as they appear, are they?
Mông của anh ấy không to như vẻ ngoài của chúng, phải không?
Nghi vấn
Those are impressive buttocks, aren't they?
Đó là một cặp mông ấn tượng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)