burden
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gánh nặng, trách nhiệm nặng nề.
Definition (English Meaning)
A load, especially a heavy one.
Ví dụ Thực tế với 'Burden'
-
"The burden of debt was crushing him."
"Gánh nặng nợ nần đang đè bẹp anh ta."
-
"He felt a great burden of guilt."
"Anh ấy cảm thấy một gánh nặng tội lỗi lớn."
-
"She carried the burden of caring for her elderly parents."
"Cô ấy gánh vác gánh nặng chăm sóc cha mẹ già."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những khó khăn, lo lắng hoặc trách nhiệm gây áp lực lớn về mặt thể chất, tinh thần hoặc tài chính. Khác với 'weight' chỉ đơn thuần cân nặng, 'burden' mang ý nghĩa trừu tượng hơn về gánh nặng tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: 'The burden of responsibility is on her shoulders' (Gánh nặng trách nhiệm đè nặng lên vai cô ấy). with: 'He was burdened with debt' (Anh ta mang gánh nặng nợ nần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.