(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsibility
B2

responsibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm bổn phận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc thực tế có nghĩa vụ phải giải quyết điều gì đó hoặc có quyền kiểm soát ai đó.

Definition (English Meaning)

The state or fact of having a duty to deal with something or of having control over someone.

Ví dụ Thực tế với 'Responsibility'

  • "It is her responsibility to ensure the project is completed on time."

    "Cô ấy có trách nhiệm đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn."

  • "He takes his responsibilities very seriously."

    "Anh ấy rất coi trọng trách nhiệm của mình."

  • "The company has a social responsibility to the community."

    "Công ty có trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Responsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'responsibility' nhấn mạnh đến nghĩa vụ, cam kết hoặc sự tin tưởng được giao cho một cá nhân hoặc tổ chức. Nó bao hàm việc phải chịu trách nhiệm về hành động và kết quả của mình. So với 'duty', 'responsibility' thường mang tính cá nhân và cụ thể hơn. 'Accountability' gần nghĩa, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc bị đòi hỏi giải trình về hành động của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Responsibility for' được dùng để chỉ trách nhiệm đối với một hành động, sự việc hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'He has responsibility for managing the project.' 'Responsibility to' được dùng để chỉ trách nhiệm đối với một người hoặc tổ chức. Ví dụ: 'We have a responsibility to our customers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)