(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burdensomeness
C1

burdensomeness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chất nặng nề gánh nặng sự phiền toái sự khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burdensomeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất gây gánh nặng; mức độ mà một điều gì đó là gánh nặng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being burdensome; the degree to which something is burdensome.

Ví dụ Thực tế với 'Burdensomeness'

  • "The burdensomeness of the new regulations is causing widespread concern among small businesses."

    "Gánh nặng của các quy định mới đang gây ra mối lo ngại rộng rãi trong các doanh nghiệp nhỏ."

  • "The burdensomeness of caring for an elderly parent can take a toll on family members."

    "Gánh nặng chăm sóc cha mẹ già có thể gây ảnh hưởng lớn đến các thành viên trong gia đình."

  • "The study examined the burdensomeness of chronic illness on patients' quality of life."

    "Nghiên cứu đã xem xét gánh nặng của bệnh mãn tính đối với chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burdensomeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burdensomeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easiness(sự dễ dàng)
lightness(sự nhẹ nhàng)
simplicity(sự đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

stress(sự căng thẳng)
hardship(sự gian khổ)
obligation(nghĩa vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Burdensomeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Burdensomeness nhấn mạnh đến tính chất gây khó khăn, mệt mỏi, phiền toái, hoặc tốn kém của một sự vật, sự việc, hoặc tình huống. Nó vượt xa sự bất tiện thông thường và thường liên quan đến một tác động tiêu cực đáng kể. Khác với 'difficulty' (khó khăn) chỉ đơn giản là mức độ thử thách, 'burdensomeness' ngụ ý sự nặng nề về mặt cảm xúc, tài chính hoặc thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Burdensomeness of something': chỉ ra điều gì gây ra gánh nặng. Ví dụ: 'The burdensomeness of the task' (Gánh nặng của nhiệm vụ). 'Burdensomeness to someone': chỉ ra ai phải chịu gánh nặng. Ví dụ: 'The burdensomeness to the family' (Gánh nặng cho gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burdensomeness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)