cumbersomeness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumbersomeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất cồng kềnh, rườm rà, khó sử dụng hoặc xử lý do kích thước, trọng lượng hoặc độ phức tạp.
Definition (English Meaning)
The quality of being cumbersome; unwieldiness; the state of being difficult to handle or use because of size, weight, or complexity.
Ví dụ Thực tế với 'Cumbersomeness'
-
"The cumbersomeness of the old filing system made it difficult to retrieve information quickly."
"Sự cồng kềnh của hệ thống lưu trữ cũ khiến cho việc truy xuất thông tin nhanh chóng trở nên khó khăn."
-
"The sheer cumbersomeness of the project led to its eventual abandonment."
"Chính sự cồng kềnh của dự án đã dẫn đến việc nó bị bỏ dở."
-
"He complained about the cumbersomeness of the new software."
"Anh ấy phàn nàn về sự rườm rà của phần mềm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cumbersomeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cumbersomeness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cumbersomeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cumbersomeness' nhấn mạnh đến sự bất tiện và khó khăn do kích thước, trọng lượng hoặc độ phức tạp gây ra. Nó thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc đối tượng vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'cumbersomeness' để chỉ ra bản chất hoặc nguyên nhân của sự cồng kềnh. Ví dụ: 'the cumbersomeness of the process'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumbersomeness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cumbersomeness of the old system was evident: it required multiple steps and excessive paperwork.
|
Sự cồng kềnh của hệ thống cũ là điều hiển nhiên: nó đòi hỏi nhiều bước và thủ tục giấy tờ quá mức. |
| Phủ định |
There was no cumbersomeness in the new design: everything was streamlined and efficient.
|
Không có sự cồng kềnh nào trong thiết kế mới: mọi thứ đều được sắp xếp hợp lý và hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Was the cumbersomeness of the process a major concern: did it significantly slow down productivity?
|
Sự cồng kềnh của quy trình có phải là một mối lo ngại lớn không: nó có làm chậm đáng kể năng suất không? |