(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cumbersomeness
C1

cumbersomeness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cồng kềnh tính rườm rà sự khó sử dụng tính phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cumbersomeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất cồng kềnh, rườm rà, khó sử dụng hoặc xử lý do kích thước, trọng lượng hoặc độ phức tạp.

Definition (English Meaning)

The quality of being cumbersome; unwieldiness; the state of being difficult to handle or use because of size, weight, or complexity.

Ví dụ Thực tế với 'Cumbersomeness'

  • "The cumbersomeness of the old filing system made it difficult to retrieve information quickly."

    "Sự cồng kềnh của hệ thống lưu trữ cũ khiến cho việc truy xuất thông tin nhanh chóng trở nên khó khăn."

  • "The sheer cumbersomeness of the project led to its eventual abandonment."

    "Chính sự cồng kềnh của dự án đã dẫn đến việc nó bị bỏ dở."

  • "He complained about the cumbersomeness of the new software."

    "Anh ấy phàn nàn về sự rườm rà của phần mềm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cumbersomeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cumbersomeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsiness(sự vụng về)
awkwardness(sự lúng túng)
heaviness(sự nặng nề)
unwieldiness(sự khó sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ease(sự dễ dàng)
simplicity(sự đơn giản)
efficiency(hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Cumbersomeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cumbersomeness' nhấn mạnh đến sự bất tiện và khó khăn do kích thước, trọng lượng hoặc độ phức tạp gây ra. Nó thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc đối tượng vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'cumbersomeness' để chỉ ra bản chất hoặc nguyên nhân của sự cồng kềnh. Ví dụ: 'the cumbersomeness of the process'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cumbersomeness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cumbersomeness of the old system was evident: it required multiple steps and excessive paperwork.
Sự cồng kềnh của hệ thống cũ là điều hiển nhiên: nó đòi hỏi nhiều bước và thủ tục giấy tờ quá mức.
Phủ định
There was no cumbersomeness in the new design: everything was streamlined and efficient.
Không có sự cồng kềnh nào trong thiết kế mới: mọi thứ đều được sắp xếp hợp lý và hiệu quả.
Nghi vấn
Was the cumbersomeness of the process a major concern: did it significantly slow down productivity?
Sự cồng kềnh của quy trình có phải là một mối lo ngại lớn không: nó có làm chậm đáng kể năng suất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)