weightiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weightiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất nặng nề; tầm quan trọng hoặc sự nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being weighty; importance or seriousness.
Ví dụ Thực tế với 'Weightiness'
-
"The weightiness of the situation demanded careful consideration."
"Tầm quan trọng của tình huống đòi hỏi phải xem xét cẩn thận."
-
"The weightiness of his words silenced the room."
"Tầm quan trọng trong lời nói của anh ấy đã làm cả căn phòng im lặng."
-
"She felt the weightiness of her new role."
"Cô ấy cảm thấy tầm quan trọng của vai trò mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weightiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weightiness
- Adjective: weighty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weightiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Weightiness thường được dùng để chỉ tầm quan trọng hoặc sự nghiêm túc của một vấn đề, quyết định hoặc trách nhiệm. Nó khác với 'weight' (trọng lượng) ở chỗ không liên quan đến khối lượng vật lý. Thay vào đó, nó nhấn mạnh đến ảnh hưởng và tác động đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Weightiness of' thường được sử dụng để chỉ tầm quan trọng của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the weightiness of the decision'. 'Weightiness to' có thể được sử dụng (ít phổ biến hơn) để chỉ mức độ quan trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, 'The weightiness to the project cannot be understated.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weightiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.