lithic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lithic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến đá hoặc làm bằng đá.
Definition (English Meaning)
Relating to stone or made of stone.
Ví dụ Thực tế với 'Lithic'
-
"The archaeologist analyzed the lithic artifacts found at the excavation site."
"Nhà khảo cổ học đã phân tích các hiện vật bằng đá được tìm thấy tại địa điểm khai quật."
-
"Lithic analysis provided insights into the tool-making techniques of early humans."
"Phân tích về đá cung cấp những hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật chế tạo công cụ của người tiền sử."
-
"The lithic industry of the region dates back thousands of years."
"Ngành công nghiệp đá của khu vực có niên đại hàng ngàn năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lithic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lithic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lithic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lithic' thường được sử dụng trong bối cảnh khảo cổ học và địa chất học để mô tả các công cụ, hiện vật hoặc kỷ nguyên làm bằng đá. Nó nhấn mạnh chất liệu đá, đặc biệt trong việc nghiên cứu các xã hội tiền sử và công nghệ cổ xưa. Ví dụ, 'lithic tools' (công cụ bằng đá) đề cập đến các công cụ được chế tạo từ đá trong thời kỳ đồ đá. Sự khác biệt với các thuật ngữ như 'stony' (nhiều đá) hoặc 'rocky' (có đá) là 'lithic' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lithic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the lithic tools found at the site are remarkably well-preserved!
|
Ồ, những công cụ bằng đá được tìm thấy tại địa điểm này được bảo quản đặc biệt tốt! |
| Phủ định |
Alas, lithic analysis alone cannot determine the exact age of the artifact.
|
Than ôi, chỉ phân tích đá thôi không thể xác định chính xác tuổi của hiện vật. |
| Nghi vấn |
My goodness, are these lithic flakes actually evidence of early human activity here?
|
Trời ơi, những mảnh đá này có thực sự là bằng chứng về hoạt động của con người thời kỳ đầu ở đây không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displayed various lithic tools from the Stone Age.
|
Bảo tàng trưng bày nhiều công cụ bằng đá từ thời kỳ đồ đá. |
| Phủ định |
The artifacts discovered were not lithic, but made of bone.
|
Các hiện vật được phát hiện không phải bằng đá mà làm bằng xương. |
| Nghi vấn |
Are these lithic flakes indicative of early human presence?
|
Những mảnh đá này có phải là dấu hiệu của sự hiện diện của con người sơ khai không? |