burner
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của bếp hoặc thiết bị khác tạo ra ngọn lửa.
Ví dụ Thực tế với 'Burner'
-
"Put the kettle on the burner."
"Đặt ấm nước lên bếp."
-
"The soup is simmering on the back burner."
"Món súp đang sôi liu riu ở bếp sau."
-
"He used a burner phone to make anonymous calls."
"Anh ta đã sử dụng một chiếc điện thoại dùng một lần để thực hiện các cuộc gọi ẩn danh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: burner
- Verb: burn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ bộ phận đốt trên bếp gas, bếp điện hoặc các thiết bị tương tự. Khác với 'stove' (bếp) là toàn bộ thiết bị nấu nướng, 'burner' chỉ là bộ phận tạo nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the burner' chỉ vị trí của cái gì đó đang được nấu hoặc đun trên bộ phận đốt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burner'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef turned on the burner to cook the sauce.
|
Đầu bếp bật bếp để nấu nước sốt. |
| Phủ định |
There isn't a burner that can handle such a large pot.
|
Không có bếp nào có thể chứa được một cái nồi lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Is that burner safe to use after the spill?
|
Bếp đó có an toàn để sử dụng sau khi bị đổ tràn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef had already burned several burgers on the burner before the manager arrived.
|
Đầu bếp đã đốt cháy vài cái bánh mì kẹp thịt trên bếp trước khi quản lý đến. |
| Phủ định |
She had not burned the midnight oil studying, so she wasn't prepared for the exam.
|
Cô ấy đã không thức khuya học bài, vì vậy cô ấy không chuẩn bị cho kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Had the candle burned completely before you woke up?
|
Ngọn nến đã cháy hoàn toàn trước khi bạn thức dậy phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef has been burning the midnight oil perfecting his new burner design.
|
Đầu bếp đã làm việc cật lực thâu đêm để hoàn thiện thiết kế bếp mới của anh ấy. |
| Phủ định |
She hasn't been burning all the wood in the fireplace; there's still plenty left.
|
Cô ấy đã không đốt hết gỗ trong lò sưởi; vẫn còn rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Have you been burning CDs with that old computer lately?
|
Gần đây bạn có đang ghi đĩa CD bằng chiếc máy tính cũ đó không? |