(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apparatus
B2

apparatus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị dụng cụ máy móc cơ chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apparatus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ chế hoặc dụng cụ phức tạp cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A complex mechanism or instrument for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Apparatus'

  • "The laboratory has an apparatus for conducting complex experiments."

    "Phòng thí nghiệm có một thiết bị để thực hiện các thí nghiệm phức tạp."

  • "The firemen needed breathing apparatus to enter the burning building."

    "Lính cứu hỏa cần thiết bị thở để vào tòa nhà đang cháy."

  • "The university's physics department has an impressive array of scientific apparatus."

    "Khoa vật lý của trường đại học có một loạt các thiết bị khoa học ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apparatus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equipment(thiết bị)
instrument(dụng cụ)
mechanism(cơ chế) machinery(máy móc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Apparatus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apparatus' thường ám chỉ một tập hợp các bộ phận hoặc thiết bị được lắp ráp lại để thực hiện một chức năng cụ thể, thường là trong môi trường khoa học, kỹ thuật hoặc y tế. Nó nhấn mạnh tính phức tạp và mục đích chuyên dụng của thiết bị. So với 'equipment', 'apparatus' có tính chuyên môn cao hơn và thường liên quan đến các thí nghiệm hoặc quy trình phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Apparatus for': được sử dụng để chỉ mục đích của thiết bị. Ví dụ: 'an apparatus for measuring radiation'. 'Apparatus of': được sử dụng để chỉ các thành phần tạo nên thiết bị hoặc thuộc tính của nó. Ví dụ: 'the apparatus of government'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apparatus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)