(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hob
B1

hob

noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt bếp bếp từ bếp điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hob'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt bếp, phần trên bằng phẳng của bếp dùng để đun nấu.

Definition (English Meaning)

The flat top part of a cooker on which pans are heated.

Ví dụ Thực tế với 'Hob'

  • "She put the kettle on the hob."

    "Cô ấy đặt ấm nước lên bếp."

  • "The new hob is much easier to clean."

    "Cái bếp mới dễ lau chùi hơn nhiều."

  • "Don't leave the pan unattended on the hob."

    "Đừng để nồi không trông coi trên bếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hob'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hob
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oven(lò nướng)
stove(bếp)
burner(lò đốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng Nấu ăn

Ghi chú Cách dùng 'Hob'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ phần bếp có các vòng nhiệt hoặc bếp từ. Khác với 'stove' là từ chung hơn, chỉ toàn bộ bếp bao gồm lò nướng và mặt bếp. 'Cooktop' là một từ đồng nghĩa phổ biến khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Sử dụng 'on' để chỉ vị trí trên mặt bếp (ví dụ: The pan is on the hob).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hob'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef placed the pan on the hob.
Đầu bếp đặt cái chảo lên bếp.
Phủ định
She didn't turn on the hob, so the food remained cold.
Cô ấy đã không bật bếp, vì vậy thức ăn vẫn lạnh.
Nghi vấn
Did you leave the hob on after cooking?
Bạn có để bếp bật sau khi nấu ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)