cooktop
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cooktop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nấu ăn bao gồm một bề mặt phẳng với một hoặc nhiều bộ phận làm nóng.
Definition (English Meaning)
A cooking appliance consisting of a flat surface with one or more heating elements.
Ví dụ Thực tế với 'Cooktop'
-
"She placed the pot on the cooktop."
"Cô ấy đặt cái nồi lên bếp."
-
"The new cooktop is easy to clean."
"Cái bếp mới rất dễ lau chùi."
-
"Our cooktop has four burners."
"Bếp của chúng tôi có bốn lò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cooktop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cooktop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cooktop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cooktop thường được sử dụng để chỉ phần trên của bếp, nơi đặt nồi, chảo để nấu nướng. Nó khác với 'stove' (bếp) vì 'stove' bao gồm cả cooktop và lò nướng (oven). Cooktop có thể là bếp điện, bếp từ, hoặc bếp gas.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“On the cooktop” chỉ vị trí đặt nồi, chảo trực tiếp lên bề mặt bếp. “Over the cooktop” ám chỉ vị trí phía trên bếp, thường dùng khi nói về hệ thống hút mùi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cooktop'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a new cooktop for her kitchen.
|
Cô ấy đã mua một cái bếp từ mới cho nhà bếp của mình. |
| Phủ định |
He does not use the cooktop very often.
|
Anh ấy không sử dụng bếp từ thường xuyên lắm. |
| Nghi vấn |
Does the cooktop have an automatic shut-off feature?
|
Bếp từ có tính năng tự động tắt không? |