(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burnishing
C1

burnishing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đánh bóng làm bóng mài bóng nâng cao (danh tiếng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burnishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh bóng (một vật gì đó, đặc biệt là kim loại) bằng cách chà xát.

Definition (English Meaning)

Polishing (something, especially metal) by rubbing.

Ví dụ Thực tế với 'Burnishing'

  • "The craftsman was burnishing the silver teapot to a high shine."

    "Người thợ thủ công đang đánh bóng chiếc ấm trà bạc cho đến khi nó sáng bóng."

  • "Burnishing is a technique used to smooth and brighten the surface of metal."

    "Đánh bóng là một kỹ thuật được sử dụng để làm mịn và làm sáng bề mặt kim loại."

  • "He spent hours burnishing the antique furniture."

    "Anh ấy đã dành hàng giờ để đánh bóng đồ nội thất cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burnishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polishing(đánh bóng)
buffing(xoa bóng)
enhancing(nâng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

tarnishing(làm mờ (xỉn màu))
damaging(gây hại)

Từ liên quan (Related Words)

metalworking(gia công kim loại)
craftsmanship(tay nghề thủ công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Thủ công mỹ nghệ Kinh doanh (trong một số ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Burnishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'burnishing' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle) để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh từ chỉ quá trình đánh bóng. Thường liên quan đến việc cải thiện bề mặt và tạo độ bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

* with: Sử dụng để chỉ vật liệu hoặc công cụ được dùng để đánh bóng. Ví dụ: burnishing with a soft cloth.
* by: Sử dụng để chỉ phương pháp thực hiện. Ví dụ: burnishing by rubbing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burnishing'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The burnishing of the silver teapot gave it a beautiful shine.
Việc đánh bóng ấm trà bạc đã mang lại cho nó một vẻ sáng bóng tuyệt đẹp.
Phủ định
Without proper burnishing, the metal surface will not be smooth.
Nếu không được đánh bóng đúng cách, bề mặt kim loại sẽ không mịn.
Nghi vấn
Is the burnishing of the antique furniture necessary to restore its original luster?
Việc đánh bóng đồ nội thất cổ có cần thiết để khôi phục độ bóng ban đầu của nó không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you burnish the silver regularly, it will maintain its shine.
Nếu bạn đánh bóng bạc thường xuyên, nó sẽ duy trì được độ bóng.
Phủ định
If you don't burnish the metal, it will become dull and corroded.
Nếu bạn không đánh bóng kim loại, nó sẽ trở nên xỉn màu và bị ăn mòn.
Nghi vấn
Will the burnishing last longer if I apply a protective coating?
Việc đánh bóng sẽ kéo dài hơn nếu tôi phủ một lớp bảo vệ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)