tarnishing
Động từ (dạng -ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarnishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'tarnish': làm mất hoặc bị mất độ bóng, đặc biệt do tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm; làm tổn hại đến danh tiếng của (ai đó hoặc điều gì đó).
Definition (English Meaning)
Present participle of tarnish: to lose or cause to lose luster, especially as a result of exposure to air or moisture; to damage the reputation of (someone or something).
Ví dụ Thực tế với 'Tarnishing'
-
"The silver was tarnishing in the humid air."
"Bạc đang bị xỉn màu trong không khí ẩm."
-
"The constant rain was tarnishing the statue."
"Cơn mưa liên tục đang làm xỉn màu bức tượng."
-
"Accusations of corruption were tarnishing the politician's image."
"Những cáo buộc tham nhũng đang làm hoen ố hình ảnh của chính trị gia đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tarnishing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tarnishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng theo nghĩa đen, 'tarnishing' chỉ sự xỉn màu của kim loại. Theo nghĩa bóng, nó ám chỉ việc làm hoen ố, làm giảm giá trị danh tiếng hoặc hình ảnh của ai đó/điều gì đó. Cần phân biệt với 'staining', thường chỉ sự bám bẩn do chất lỏng hoặc chất màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tarnishing by': Bị làm hoen ố bởi điều gì (ví dụ: scandal). 'Tarnishing with': Làm hoen ố bằng điều gì (ví dụ: lời buộc tội sai sự thật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarnishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.