(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lassitude
C1

lassitude

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mệt mỏi rã rời sự uể oải tình trạng mệt mỏi, thiếu sinh lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lassitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần; thiếu năng lượng

Definition (English Meaning)

a state of physical or mental weariness; lack of energy

Ví dụ Thực tế với 'Lassitude'

  • "After the long flight, she was overcome with lassitude."

    "Sau chuyến bay dài, cô ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi."

  • "The patient complained of lassitude and headaches."

    "Bệnh nhân phàn nàn về sự mệt mỏi và đau đầu."

  • "A general feeling of lassitude affected the entire team after their defeat."

    "Một cảm giác mệt mỏi chung đã ảnh hưởng đến toàn đội sau thất bại của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lassitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lassitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lethargy(uể oải, lờ đờ)
weariness(sự mệt mỏi)
fatigue(sự mệt nhọc, kiệt sức)
apathy(sự thờ ơ, lãnh đạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

energy(năng lượng)
vitality(sức sống) vigor(sinh lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lassitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lassitude chỉ một trạng thái mệt mỏi kéo dài, thường là do bệnh tật, căng thẳng hoặc chán nản. Nó khác với sự mệt mỏi thông thường sau khi hoạt động gắng sức. Lassitude thường đi kèm với sự thờ ơ và thiếu động lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

Lassitude *from* (nguyên nhân): Mệt mỏi do... Lassitude *with* (triệu chứng): Mệt mỏi đi kèm với...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lassitude'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her lassitude was a clear indication that she needed rest.
Sự uể oải của cô ấy là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy cô ấy cần nghỉ ngơi.
Phủ định
His lassitude is not always present; sometimes he's full of energy.
Sự uể oải của anh ấy không phải lúc nào cũng xuất hiện; đôi khi anh ấy tràn đầy năng lượng.
Nghi vấn
Is her lassitude a symptom of a more serious condition?
Sự uể oải của cô ấy có phải là triệu chứng của một tình trạng nghiêm trọng hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her lassitude prevented her from enjoying the party.
Sự uể oải của cô ấy đã ngăn cản cô ấy tận hưởng bữa tiệc.
Phủ định
Why didn't he overcome his lassitude and complete the project?
Tại sao anh ấy không vượt qua sự mệt mỏi của mình và hoàn thành dự án?
Nghi vấn
What caused her sudden lassitude after the marathon?
Điều gì gây ra sự mệt mỏi đột ngột của cô ấy sau cuộc thi marathon?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had felt a sense of lassitude after finishing the marathon.
Cô ấy đã cảm thấy một cảm giác uể oải sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.
Phủ định
They had not understood the depth of their lassitude until the doctor explained it.
Họ đã không hiểu được mức độ uể oải của mình cho đến khi bác sĩ giải thích.
Nghi vấn
Had he overcome his lassitude before the important meeting?
Anh ấy đã vượt qua sự uể oải của mình trước cuộc họp quan trọng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)