bursitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bursitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm bao hoạt dịch, thường xảy ra ở đầu gối, khuỷu tay hoặc vai.
Definition (English Meaning)
Inflammation of a bursa, typically in the knee, elbow or shoulder.
Ví dụ Thực tế với 'Bursitis'
-
"He developed bursitis in his hip from running too much."
"Anh ấy bị viêm bao hoạt dịch ở hông do chạy quá nhiều."
-
"Treatment for bursitis includes rest, ice, and physical therapy."
"Điều trị viêm bao hoạt dịch bao gồm nghỉ ngơi, chườm đá và vật lý trị liệu."
-
"Chronic bursitis can lead to limited range of motion."
"Viêm bao hoạt dịch mãn tính có thể dẫn đến hạn chế phạm vi chuyển động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bursitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bursitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bursitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bursitis là tình trạng viêm của bursa, một túi chứa đầy chất lỏng hoạt dịch có tác dụng đệm giữa xương, gân và cơ gần khớp. Khi bursa bị viêm, nó có thể gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động. Bursitis thường do lặp đi lặp lại một động tác, chấn thương hoặc nhiễm trùng. Phân biệt với viêm khớp (arthritis), một tình trạng viêm khớp nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bursitis *in* the shoulder’ chỉ vị trí viêm bao hoạt dịch. ‘Bursitis *of* the knee’ chỉ viêm bao hoạt dịch ở đầu gối, nhấn mạnh đến bộ phận bị ảnh hưởng. Cả hai cách dùng đều chấp nhận được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bursitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.