(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business intelligence analyst
C1

business intelligence analyst

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nhà phân tích tình báo kinh doanh Chuyên viên phân tích BI Nhà phân tích thông tin kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business intelligence analyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia phân tích dữ liệu để cung cấp thông tin chi tiết và các đề xuất giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn.

Definition (English Meaning)

A professional who analyzes data to provide insights and recommendations that help businesses make better decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Business intelligence analyst'

  • "The business intelligence analyst presented key findings to the executive team."

    "Nhà phân tích Business Intelligence đã trình bày những phát hiện quan trọng cho ban điều hành."

  • "A business intelligence analyst is responsible for creating reports and dashboards."

    "Một nhà phân tích Business Intelligence chịu trách nhiệm tạo các báo cáo và bảng điều khiển."

  • "The company hired a business intelligence analyst to improve its decision-making process."

    "Công ty đã thuê một nhà phân tích Business Intelligence để cải thiện quy trình ra quyết định của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business intelligence analyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business intelligence analyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data mining(khai thác dữ liệu) data warehousing(kho dữ liệu)
data visualization(trực quan hóa dữ liệu)
KPI (Key Performance Indicator)(chỉ số KPI (chỉ số hiệu suất chính))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Business intelligence analyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ thông tin. Nó nhấn mạnh vai trò của việc phân tích dữ liệu để hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược. Khác với các nhà phân tích dữ liệu (data analysts) nói chung, các chuyên gia phân tích Business Intelligence tập trung vào dữ liệu kinh doanh và thường làm việc với các công cụ và nền tảng BI chuyên dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for in

* as: Chỉ vai trò hoặc chức năng (e.g., 'He works as a business intelligence analyst'). * for: Chỉ mục đích hoặc đối tượng phục vụ (e.g., 'He provides insights for the company'). * in: Chỉ lĩnh vực hoặc ngành (e.g., 'He specializes in business intelligence analysis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business intelligence analyst'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)