(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business process outsourcing (bpo)
C1

business process outsourcing (bpo)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thuê ngoài quy trình kinh doanh Gia công quy trình nghiệp vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business process outsourcing (bpo)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc ủy thác một hoặc nhiều quy trình kinh doanh cho một nhà cung cấp bên ngoài, người sẽ sở hữu, quản lý và điều hành các quy trình được chọn dựa trên các số liệu hiệu suất đã được xác định và đo lường.

Definition (English Meaning)

The delegation of one or more business processes to an external provider, who in turn owns, administers and manages the selected processes based on defined and measurable performance metrics.

Ví dụ Thực tế với 'Business process outsourcing (bpo)'

  • "The company decided to use business process outsourcing to streamline its customer service operations."

    "Công ty quyết định sử dụng thuê ngoài quy trình kinh doanh để hợp lý hóa các hoạt động dịch vụ khách hàng của mình."

  • "BPO has become increasingly popular as companies seek to reduce costs and improve efficiency."

    "BPO ngày càng trở nên phổ biến khi các công ty tìm cách giảm chi phí và nâng cao hiệu quả."

  • "Common BPO functions include customer service, human resources, and finance."

    "Các chức năng BPO phổ biến bao gồm dịch vụ khách hàng, nguồn nhân lực và tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business process outsourcing (bpo)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business process outsourcing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outsourcing(thuê ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

insourcing(tự làm trong nội bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Business process outsourcing (bpo)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

BPO khác với outsourcing thông thường ở chỗ nó tập trung vào việc thuê ngoài một quy trình kinh doanh cụ thể, thường là quy trình cốt lõi, thay vì chỉ là một nhiệm vụ đơn lẻ. Nó thường liên quan đến việc thiết lập các thỏa thuận dịch vụ (SLAs) để đảm bảo chất lượng và hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* in: Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà BPO được sử dụng (ví dụ: BPO in healthcare). * for: Thường dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng BPO (ví dụ: BPO for cost reduction). * of: Thường dùng để chỉ loại quy trình được thuê ngoài (ví dụ: outsourcing of business process).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business process outsourcing (bpo)'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had implemented business process outsourcing before the economic downturn.
Công ty đã triển khai thuê ngoài quy trình kinh doanh trước khi suy thoái kinh tế.
Phủ định
They had not considered business process outsourcing until their profits began to decline.
Họ đã không xem xét thuê ngoài quy trình kinh doanh cho đến khi lợi nhuận của họ bắt đầu giảm.
Nghi vấn
Had the government anticipated the extensive use of business process outsourcing by multinational corporations?
Chính phủ đã dự đoán việc sử dụng rộng rãi thuê ngoài quy trình kinh doanh của các tập đoàn đa quốc gia chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)