knowledge process outsourcing (kpo)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge process outsourcing (kpo)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thuê ngoài các quy trình kinh doanh thâm dụng tri thức, đòi hỏi chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
The outsourcing of knowledge-intensive business processes that require significant domain expertise.
Ví dụ Thực tế với 'Knowledge process outsourcing (kpo)'
-
"The company decided to use knowledge process outsourcing to improve its research and development capabilities."
"Công ty quyết định sử dụng thuê ngoài quy trình tri thức để cải thiện năng lực nghiên cứu và phát triển của mình."
-
"KPO firms often provide services such as data analytics, legal research, and financial modeling."
"Các công ty KPO thường cung cấp các dịch vụ như phân tích dữ liệu, nghiên cứu pháp lý và mô hình tài chính."
-
"By leveraging KPO, businesses can access specialized skills and improve their operational efficiency."
"Bằng cách tận dụng KPO, các doanh nghiệp có thể tiếp cận các kỹ năng chuyên môn và cải thiện hiệu quả hoạt động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge process outsourcing (kpo)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge process outsourcing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowledge process outsourcing (kpo)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
KPO là một dạng outsourcing (thuê ngoài), nhưng khác với BPO (business process outsourcing). Trong khi BPO tập trung vào các quy trình lặp đi lặp lại, ít đòi hỏi chuyên môn cao, KPO tập trung vào các quy trình đòi hỏi phân tích, đánh giá, và ra quyết định dựa trên kiến thức chuyên môn. Ví dụ, BPO có thể bao gồm xử lý dữ liệu đơn giản, trong khi KPO có thể bao gồm nghiên cứu thị trường, phân tích tài chính, hoặc dịch vụ pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- outsourcing *to* India: thuê ngoài *cho* Ấn Độ
- outsourcing *for* cost reduction: thuê ngoài *để* giảm chi phí
- outsourcing *in* finance: thuê ngoài *trong* lĩnh vực tài chính
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge process outsourcing (kpo)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.