(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delegation
C1

delegation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ủy quyền phái đoàn đoàn đại biểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delegation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoàn đại biểu hoặc đại diện; một nhóm người được chọn để đại diện cho một nhóm lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A body of delegates or representatives; a group of people chosen to represent a larger group.

Ví dụ Thực tế với 'Delegation'

  • "The delegation from the United States arrived yesterday."

    "Đoàn đại biểu từ Hoa Kỳ đã đến ngày hôm qua."

  • "The president sent a delegation to the peace talks."

    "Tổng thống đã cử một phái đoàn đến các cuộc đàm phán hòa bình."

  • "Delegation of tasks can increase productivity."

    "Việc ủy thác nhiệm vụ có thể làm tăng năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delegation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delegation
  • Verb: delegate
  • Adjective: delegated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deputation(phái đoàn)
assignment(sự giao việc, sự ủy nhiệm)
mandate(sự ủy thác)

Trái nghĩa (Antonyms)

retention(sự giữ lại, sự duy trì)
abdication(sự thoái vị, sự từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

authority(quyền hạn)
responsibility(trách nhiệm)
empowerment(sự trao quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Delegation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một nhóm người được phái đi để đại diện cho một quốc gia, tổ chức, hoặc nhóm khác trong một sự kiện, cuộc họp, hoặc đàm phán chính thức. Khác với 'representative' ở chỗ 'delegation' nhấn mạnh đến tập thể, còn 'representative' nhấn mạnh đến cá nhân đại diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

Delegation 'to' dùng để chỉ đích đến của đoàn đại biểu (ví dụ: 'delegation to the UN'). Delegation 'from' chỉ nguồn gốc của đoàn đại biểu (ví dụ: 'delegation from Vietnam').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delegation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The delegation from France arrived yesterday.
Phái đoàn từ Pháp đã đến ngày hôm qua.
Phủ định
There was no delegation present at the meeting.
Không có phái đoàn nào có mặt tại cuộc họp.
Nghi vấn
Was the delegation satisfied with the agreement?
Phái đoàn có hài lòng với thỏa thuận không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager delegated the task to his assistant.
Người quản lý đã giao nhiệm vụ cho trợ lý của mình.
Phủ định
The CEO does not delegate important decisions to junior staff.
Giám đốc điều hành không ủy quyền các quyết định quan trọng cho nhân viên cấp dưới.
Nghi vấn
Did the committee delegate the responsibility of fundraising to the marketing team?
Ủy ban có giao trách nhiệm gây quỹ cho đội marketing không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will delegate tasks to her team.
Người quản lý sẽ giao nhiệm vụ cho nhóm của cô ấy.
Phủ định
Did the company delegate enough authority to the regional offices?
Công ty có ủy quyền đủ quyền hạn cho các văn phòng khu vực không?
Nghi vấn
Is the delegation arriving tomorrow?
Đoàn đại biểu có đến vào ngày mai không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager has been delegating tasks to his team members all morning.
Người quản lý đã giao nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm của mình cả buổi sáng.
Phủ định
The committee hasn't been delegating enough responsibility to the subcommittees.
Ủy ban đã không giao đủ trách nhiệm cho các tiểu ban.
Nghi vấn
Has the CEO been delegating authority effectively in recent months?
Có phải CEO đã ủy quyền hiệu quả trong những tháng gần đây không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager's delegation of tasks improved the team's efficiency.
Sự ủy thác nhiệm vụ của người quản lý đã cải thiện hiệu quả của nhóm.
Phủ định
The committee's delegation wasn't the president's first choice.
Sự ủy quyền của ủy ban không phải là lựa chọn đầu tiên của chủ tịch.
Nghi vấn
Is the department's delegation of authority clearly defined in the contract?
Sự ủy quyền quyền hạn của phòng ban có được xác định rõ ràng trong hợp đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)