bustling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bustling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy sự hoạt động, náo nhiệt và ồn ào.
Definition (English Meaning)
Full of energetic and noisy activity.
Ví dụ Thực tế với 'Bustling'
-
"The city center is always bustling with tourists."
"Trung tâm thành phố luôn tấp nập khách du lịch."
-
"We walked through the bustling streets of Hanoi."
"Chúng tôi đi bộ qua những con phố tấp nập của Hà Nội."
-
"The airport was bustling with activity as passengers rushed to catch their flights."
"Sân bay nhộn nhịp hoạt động khi hành khách vội vã bắt chuyến bay của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bustling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bustle
- Adjective: bustling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bustling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bustling' thường được sử dụng để mô tả những nơi hoặc tình huống có nhiều người đang di chuyển và hoạt động một cách năng động. Nó mang sắc thái tích cực, gợi tả sự sống động và hối hả. So với 'busy', 'bustling' nhấn mạnh hơn vào sự nhộn nhịp, ồn ào và năng lượng. Ví dụ, 'a busy street' chỉ đơn giản là một con phố có nhiều người, trong khi 'a bustling street' gợi ý một con phố đầy những hoạt động thú vị và năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'with', 'bustling with' mô tả cái gì đó đang đầy ắp hoặc tràn ngập một thứ gì đó. Ví dụ: 'The market was bustling with shoppers.' (Khu chợ tấp nập người mua sắm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bustling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.