(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bustle
B2

bustle

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hối hả, nhộn nhịp sự bận rộn hối hả vội vã tấp nập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bustle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hối hả, nhộn nhịp, ồn ào, sự bận rộn hối hả.

Definition (English Meaning)

Energetic activity in a busy place

Ví dụ Thực tế với 'Bustle'

  • "I enjoy the bustle of the city centre."

    "Tôi thích sự nhộn nhịp của trung tâm thành phố."

  • "The office was full of hustle and bustle."

    "Văn phòng tràn ngập sự hối hả và nhộn nhịp."

  • "She bustled out of the room."

    "Cô ấy vội vã ra khỏi phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bustle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bustle
  • Verb: bustle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự yên tĩnh)
stillness(sự tĩnh lặng)
leisure(sự thư nhàn)

Từ liên quan (Related Words)

commute(đi làm)
marketplace(chợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Bustle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự di chuyển và hoạt động nhanh chóng, tràn đầy năng lượng, thường thấy ở những nơi đông người như chợ, nhà ga, hoặc các sự kiện lớn. Nó nhấn mạnh vào cảm giác vội vã và bận rộn. Khác với 'activity' (hoạt động) chỉ đơn thuần là việc làm gì đó, 'bustle' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự năng động và hối hả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In bustle': Diễn tả sự tham gia hoặc bị cuốn vào sự hối hả. 'The bustle of': Diễn tả sự hối hả, nhộn nhịp của một nơi nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bustle'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To bustle around the office, completing tasks efficiently, was her daily goal.
Hối hả làm việc quanh văn phòng, hoàn thành các nhiệm vụ một cách hiệu quả, là mục tiêu hàng ngày của cô ấy.
Phủ định
He chose not to bustle through the crowd, preferring a more leisurely pace.
Anh ấy chọn không chen lấn qua đám đông, thích một tốc độ thong thả hơn.
Nghi vấn
Why do they have to bustle about so much before the presentation?
Tại sao họ phải hối hả nhiều như vậy trước buổi thuyết trình?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always bustles around the kitchen when preparing a large meal for her family.
Cô ấy luôn tất bật trong bếp khi chuẩn bị một bữa ăn lớn cho gia đình.
Phủ định
They don't bustle through the airport, preferring a more relaxed pace.
Họ không hối hả đi qua sân bay, mà thích một tốc độ thoải mái hơn.
Nghi vấn
Does he always bustle so much before leaving for work?
Anh ấy có luôn tất bật như vậy trước khi đi làm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market was full of bustle: vendors shouting, customers haggling, and children running around.
Khu chợ tràn ngập sự náo nhiệt: người bán hàng rao hàng, khách hàng mặc cả và trẻ em chạy xung quanh.
Phủ định
There wasn't a sense of bustle in the sleepy village: only the gentle breeze and the chirping of birds could be heard.
Không có cảm giác nhộn nhịp trong ngôi làng buồn ngủ: chỉ có tiếng gió nhẹ và tiếng chim hót là có thể nghe thấy.
Nghi vấn
Did you notice the bustle in the train station this morning: people rushing to catch their trains, announcements blaring, and luggage being dragged?
Bạn có nhận thấy sự náo nhiệt ở ga tàu sáng nay không: mọi người vội vã bắt tàu, thông báo vang lên và hành lý bị kéo đi?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market bustled with activity on Saturday morning.
Khu chợ nhộn nhịp hoạt động vào sáng thứ Bảy.
Phủ định
She didn't bustle around the office despite the urgent deadline.
Cô ấy đã không hối hả quanh văn phòng mặc dù thời hạn gấp rút.
Nghi vấn
Does the city center bustle with tourists during the summer?
Trung tâm thành phố có nhộn nhịp khách du lịch vào mùa hè không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been bustling around the office all morning before the manager arrived.
Họ đã tất bật xung quanh văn phòng cả buổi sáng trước khi người quản lý đến.
Phủ định
She hadn't been bustling about trying to finish the project; she was relaxed and taking her time.
Cô ấy đã không tất bật cố gắng hoàn thành dự án; cô ấy thư giãn và thong thả.
Nghi vấn
Had he been bustling through the crowd when he lost his wallet?
Có phải anh ấy đã chen lấn qua đám đông khi anh ấy làm mất ví không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market has bustled with activity since the early morning.
Khu chợ đã nhộn nhịp với các hoạt động từ sáng sớm.
Phủ định
She hasn't bustled around the kitchen as much since she hired a chef.
Cô ấy không còn tất bật trong bếp nhiều kể từ khi thuê một đầu bếp.
Nghi vấn
Has the city bustled with tourists more than usual this year?
Thành phố có nhộn nhịp khách du lịch hơn bình thường trong năm nay không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the city didn't bustle so much at night; I can't sleep.
Tôi ước thành phố không náo nhiệt về đêm như vậy; tôi không thể ngủ được.
Phủ định
If only the market hadn't bustled with activity yesterday; I would have found what I needed more easily.
Giá mà khu chợ hôm qua không tấp nập như vậy; tôi đã có thể tìm thấy những gì tôi cần dễ dàng hơn.
Nghi vấn
I wish he would stop bustling around so much; is he ever still?
Tôi ước anh ấy ngừng hối hả xung quanh như vậy; anh ấy có bao giờ đứng yên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)