vibrant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibrant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đầy năng lượng, hứng khởi và nhiệt huyết; tươi sáng và nổi bật
Definition (English Meaning)
full of energy, excitement, and enthusiasm; bright and striking
Ví dụ Thực tế với 'Vibrant'
-
"The city is vibrant with nightlife."
"Thành phố sống động với cuộc sống về đêm."
-
"The vibrant colors of the sunset filled the sky."
"Màu sắc rực rỡ của hoàng hôn lấp đầy bầu trời."
-
"She has a vibrant personality that attracts people to her."
"Cô ấy có một tính cách sôi nổi thu hút mọi người đến với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vibrant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vibrant
- Adverb: vibrantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vibrant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vibrant' thường được dùng để mô tả những thứ sống động, tràn đầy sức sống. Nó có thể áp dụng cho cả con người, địa điểm, màu sắc, âm thanh, hay thậm chí là cả nền văn hóa. Khác với 'lively' (sôi nổi) thường chỉ sự năng động, 'vibrant' nhấn mạnh hơn vào sự rực rỡ và sức sống nội tại. Ví dụ, một khu chợ 'lively' có thể ồn ào và đông đúc, trong khi một khu chợ 'vibrant' sẽ có thêm màu sắc rực rỡ, hương thơm hấp dẫn và cảm giác năng động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'vibrant with' có nghĩa là 'đầy ắp' hoặc 'tràn ngập'. Ví dụ: 'The city is vibrant with life' (Thành phố tràn đầy sức sống). Khi đi với 'in', 'vibrant in' thường mô tả một đặc tính cụ thể. Ví dụ: 'The painting is vibrant in color' (Bức tranh có màu sắc rực rỡ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibrant'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's use of color created a vibrant atmosphere: reds, yellows, and blues danced across the canvas.
|
Cách sử dụng màu sắc của người nghệ sĩ đã tạo ra một bầu không khí sống động: màu đỏ, vàng và xanh lam nhảy múa trên bức полотно. |
| Phủ định |
The city was not vibrantly decorated for the holiday: instead, it had dull, muted tones, showing a lack of festive spirit.
|
Thành phố không được trang trí rực rỡ cho kỳ nghỉ lễ: thay vào đó, nó có những tông màu xỉn, trầm, thể hiện sự thiếu tinh thần lễ hội. |
| Nghi vấn |
Does the market offer a vibrantly diverse selection of produce: fresh fruits, vegetables, and herbs?
|
Khu chợ có cung cấp một sự lựa chọn sản phẩm đa dạng và sống động không: trái cây tươi, rau và thảo mộc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist painted a vibrant mural on the wall.
|
Người nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tường sống động trên bức tường. |
| Phủ định |
The city's nightlife isn't always vibrantly active.
|
Cuộc sống về đêm của thành phố không phải lúc nào cũng hoạt động sôi nổi. |
| Nghi vấn |
Does the market offer vibrant colors and fresh produce?
|
Khu chợ có cung cấp màu sắc rực rỡ và nông sản tươi sống không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her paintings are vibrant.
|
Những bức tranh của cô ấy rất sống động. |
| Phủ định |
This city is not vibrant during winter.
|
Thành phố này không nhộn nhịp vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Is the market vibrant every Sunday?
|
Chợ có nhộn nhịp vào mỗi Chủ nhật không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my garden were more vibrant this year.
|
Tôi ước khu vườn của tôi rực rỡ hơn trong năm nay. |
| Phủ định |
If only the city wasn't so vibrant at night; I can't sleep.
|
Ước gì thành phố không quá náo nhiệt vào ban đêm; Tôi không thể ngủ được. |
| Nghi vấn |
If only he could paint more vibrantly, would he finally win the art competition?
|
Giá mà anh ấy có thể vẽ sống động hơn, liệu anh ấy có thể giành chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật không? |