butler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản gia, người quản lý và phục vụ trong một gia đình giàu có, thường là người đứng đầu những người hầu khác.
Definition (English Meaning)
A male domestic worker in a large household. The butler is often the chief male servant and may be in charge of other servants.
Ví dụ Thực tế với 'Butler'
-
"The butler announced dinner was served."
"Quản gia thông báo bữa tối đã sẵn sàng."
-
"In many old movies, the butler is portrayed as a wise and sophisticated character."
"Trong nhiều bộ phim cũ, quản gia được miêu tả là một nhân vật khôn ngoan và tinh tế."
-
"The butler polished the silverware until it gleamed."
"Người quản gia đánh bóng bộ đồ dùng bằng bạc cho đến khi chúng sáng bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Butler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Butler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'butler' thường mang nghĩa trang trọng và gắn liền với những gia đình giàu có, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây. Khác với 'housekeeper' (người quản gia nói chung, có thể là nam hoặc nữ) hoặc 'manservant' (người hầu nam), 'butler' có vai trò cao hơn, chịu trách nhiệm quản lý cả việc phục vụ và các nhân viên khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Butler of' được dùng để chỉ người quản gia của một gia đình hoặc địa điểm cụ thể (ví dụ: 'the butler of Wayne Manor'). 'Butler to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh sự phục vụ của người quản gia đối với chủ nhân (ví dụ: 'He acted as butler to the wealthy family.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Butler'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.