(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chief
B2

chief

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trưởng chính quan trọng nhất đứng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người lãnh đạo, người đứng đầu hoặc người có vị trí quyền lực.

Definition (English Meaning)

A leader or person in a position of authority.

Ví dụ Thực tế với 'Chief'

  • "The chief of police announced the new strategy."

    "Cảnh sát trưởng đã công bố chiến lược mới."

  • "He is the chief architect of the company's success."

    "Ông là kiến trúc sư trưởng cho sự thành công của công ty."

  • "The chief complaint was the high cost."

    "Lời phàn nàn chính là chi phí cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leader(người lãnh đạo)
head(người đứng đầu)
principal(chính, chủ yếu)
main(chính, chủ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

subordinate(cấp dưới)
minor(thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Chief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ người đứng đầu một tổ chức, bộ phận, hoặc bộ lạc. Khác với 'leader' (người lãnh đạo) ở chỗ 'chief' thường mang tính chính thức và có địa vị cao hơn. So với 'boss' (ông chủ), 'chief' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'chief of' dùng để chỉ người đứng đầu của một tổ chức hoặc bộ phận (ví dụ: chief of police). 'chief to' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ người có trách nhiệm với ai đó (ví dụ: chief to the tribe - người có trách nhiệm với bộ lạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)