(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buying habits
B2

buying habits

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thói quen mua sắm hành vi mua hàng tập quán mua hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buying habits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thói quen mua sắm, là những hành vi, cách thức mà người tiêu dùng thể hiện khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The patterns of behavior that consumers display when purchasing goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Buying habits'

  • "Understanding consumer buying habits is crucial for successful marketing strategies."

    "Hiểu rõ thói quen mua sắm của người tiêu dùng là yếu tố then chốt để có các chiến lược marketing thành công."

  • "Companies analyze buying habits to tailor their advertising campaigns."

    "Các công ty phân tích thói quen mua sắm để điều chỉnh các chiến dịch quảng cáo của họ."

  • "Online shopping has significantly changed buying habits worldwide."

    "Mua sắm trực tuyến đã thay đổi đáng kể thói quen mua sắm trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buying habits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buying habits
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consumer behavior(hành vi người tiêu dùng)
purchasing patterns(các mẫu mua hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Buying habits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'buying habits' đề cập đến những xu hướng, sở thích, và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó bao gồm tần suất mua hàng, loại sản phẩm ưa thích, địa điểm mua hàng, và các yếu tố tâm lý khác chi phối hành vi mua sắm. Ví dụ, một người có thể có thói quen mua cà phê mỗi sáng trước khi đi làm, hoặc họ có thể chỉ mua quần áo từ một thương hiệu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Buying habits of': Dùng để chỉ thói quen mua sắm của một đối tượng cụ thể (ví dụ: Buying habits of teenagers). * 'Buying habits in': Dùng để chỉ thói quen mua sắm trong một khu vực hoặc thị trường cụ thể (ví dụ: Buying habits in Vietnam).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buying habits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)