(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purchasing
B2

purchasing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc mua hàng quá trình mua hàng thu mua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purchasing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The activity of buying goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Purchasing'

  • "The purchasing department is responsible for ordering supplies."

    "Bộ phận mua hàng chịu trách nhiệm đặt hàng vật tư."

  • "Online purchasing has become increasingly popular."

    "Việc mua hàng trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."

  • "The company's purchasing power has increased significantly."

    "Sức mua của công ty đã tăng lên đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purchasing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purchasing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

buying(việc mua, sự mua)
procurement(sự thu mua, quá trình thu mua)

Trái nghĩa (Antonyms)

selling(bán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Purchasing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ quá trình mua hàng nói chung, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh. Khác với 'buying' mang tính tổng quát hơn, 'purchasing' thường liên quan đến quy trình có hệ thống, có kế hoạch và có mục tiêu rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

'purchasing for' - mua cho ai hoặc mục đích gì; 'purchasing by' - mua bằng phương thức gì (ví dụ, đấu thầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purchasing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)