(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumer behavior
B2

consumer behavior

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi người tiêu dùng tâm lý khách hàng hành vi mua hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức và tất cả các hoạt động liên quan đến việc mua, sử dụng và loại bỏ hàng hóa và dịch vụ, bao gồm các phản ứng cảm xúc, tinh thần và hành vi của người tiêu dùng trước hoặc sau các hoạt động này.

Definition (English Meaning)

The study of individuals, groups, or organizations and all the activities associated with the purchase, use and disposal of goods and services, including the consumer's emotional, mental and behavioral responses that precede or follow these activities.

Ví dụ Thực tế với 'Consumer behavior'

  • "Understanding consumer behavior is crucial for successful marketing campaigns."

    "Hiểu rõ hành vi người tiêu dùng là rất quan trọng đối với các chiến dịch marketing thành công."

  • "The company conducted extensive research on consumer behavior before launching the new product."

    "Công ty đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về hành vi người tiêu dùng trước khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "Cultural differences can significantly influence consumer behavior."

    "Sự khác biệt về văn hóa có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consumer behavior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consumer behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Consumer behavior tập trung vào việc hiểu cách người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của họ, và hành vi của họ sau khi mua hàng. Nó bao gồm cả việc nghiên cứu tâm lý, xã hội học và kinh tế học của người tiêu dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

Ví dụ: 'Changes in consumer behavior' (Những thay đổi trong hành vi người tiêu dùng); 'The impact of advertising on consumer behavior' (Tác động của quảng cáo lên hành vi người tiêu dùng); 'Consumer behavior of millennials' (Hành vi người tiêu dùng của thế hệ millennials)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer behavior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)