bystander
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bystander'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có mặt tại một sự kiện hoặc một vụ việc nhưng không tham gia vào.
Definition (English Meaning)
A person who is present at an event or incident but does not take part.
Ví dụ Thực tế với 'Bystander'
-
"The bystander filmed the incident on their phone."
"Người chứng kiến đã quay lại vụ việc bằng điện thoại của họ."
-
"Several bystanders rushed to help the injured after the car crash."
"Một vài người chứng kiến đã vội vã giúp đỡ những người bị thương sau vụ tai nạn xe hơi."
-
"It's important to report a crime, not just be a bystander."
"Điều quan trọng là phải báo cáo tội phạm, chứ không chỉ là một người đứng ngoài cuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bystander'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bystander
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bystander'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bystander' thường mang ý nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là người chứng kiến. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thờ ơ, vô cảm, hoặc thiếu trách nhiệm khi không can thiệp vào những tình huống cần thiết (ví dụ như khi có người gặp nạn). Cần phân biệt với 'spectator', thường dùng để chỉ người xem các sự kiện thể thao hoặc giải trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bystander at’: Chỉ vị trí, địa điểm mà người đó có mặt (e.g., bystander at the scene of the accident). ‘Bystander to’: Chỉ sự kiện, hành động mà người đó chứng kiến (e.g., bystander to a crime).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bystander'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.