(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onlooker
B2

onlooker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người xem người chứng kiến khán giả (trong một số ngữ cảnh) người bàng quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onlooker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người xem, người chứng kiến một sự việc nào đó nhưng không tham gia vào.

Definition (English Meaning)

A person who watches something that is happening but is not involved in it.

Ví dụ Thực tế với 'Onlooker'

  • "A crowd of onlookers gathered at the scene of the accident."

    "Một đám đông người xem tụ tập tại hiện trường vụ tai nạn."

  • "The onlookers were shocked by the violence of the fight."

    "Những người xem đã bị sốc bởi sự bạo lực của cuộc ẩu đả."

  • "She remained an onlooker, unwilling to get involved."

    "Cô ấy vẫn chỉ là một người xem, không muốn tham gia vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onlooker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: onlooker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

participant(người tham gia)
actor(người hành động, người tham gia)

Từ liên quan (Related Words)

witness(nhân chứng)
viewer(người xem (truyền hình, phim ảnh...))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Onlooker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'onlooker' thường mang ý nghĩa trung lập, chỉ đơn thuần là người quan sát. Nó khác với 'bystander' ở chỗ 'bystander' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ người chứng kiến mà không hành động để giúp đỡ hoặc can thiệp, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm. 'Spectator' thường được dùng trong ngữ cảnh các sự kiện thể thao hoặc giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'onlooker at' nhấn mạnh vị trí quan sát, ví dụ: 'an onlooker at the scene of the accident'. 'onlooker to' nhấn mạnh việc chứng kiến sự việc, ví dụ: 'an onlooker to the crime'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onlooker'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident happened so fast that they were just an onlooker.
Tai nạn xảy ra quá nhanh đến nỗi họ chỉ là một người xem.
Phủ định
He wasn't an onlooker; he actively tried to help the victim.
Anh ấy không phải là một người xem; anh ấy đã tích cực cố gắng giúp đỡ nạn nhân.
Nghi vấn
Were you just an onlooker, or did you call for help?
Bạn chỉ là một người xem thôi, hay bạn đã gọi giúp đỡ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The onlooker saw the accident happen.
Người chứng kiến đã thấy vụ tai nạn xảy ra.
Phủ định
The onlooker didn't intervene in the fight.
Người chứng kiến đã không can thiệp vào cuộc ẩu đả.
Nghi vấn
Did the onlooker call the police?
Người chứng kiến có gọi cảnh sát không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The onlookers are going to witness a spectacular rescue operation.
Những người xem sẽ chứng kiến một chiến dịch giải cứu ngoạn mục.
Phủ định
The onlooker isn't going to interfere with the police investigation.
Người xem sẽ không can thiệp vào cuộc điều tra của cảnh sát.
Nghi vấn
Are the onlookers going to remain calm during the protest?
Những người xem có giữ được bình tĩnh trong cuộc biểu tình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The onlookers will be shocked by the magician's next trick.
Những người xem sẽ bị sốc bởi trò ảo thuật tiếp theo của nhà ảo thuật.
Phủ định
There will not be many onlookers at the small, local event.
Sẽ không có nhiều người xem tại sự kiện nhỏ, địa phương.
Nghi vấn
Will the onlookers be able to help the victim after the accident?
Liệu những người chứng kiến có thể giúp đỡ nạn nhân sau vụ tai nạn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The onlooker is standing by, watching the performance.
Người xem đang đứng đó, theo dõi buổi biểu diễn.
Phủ định
The onlooker isn't getting involved; he's just observing.
Người xem không tham gia; anh ấy chỉ đang quan sát.
Nghi vấn
Is the onlooker recording the incident with their phone?
Người xem có đang quay lại vụ việc bằng điện thoại của họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The onlooker observes the scene carefully.
Người xem quan sát cảnh tượng một cách cẩn thận.
Phủ định
The onlooker does not intervene in the situation.
Người xem không can thiệp vào tình huống.
Nghi vấn
Does the onlooker report the incident to the police?
Người xem có báo cáo vụ việc cho cảnh sát không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd used to be small, with only a few onlookers.
Đám đông từng rất nhỏ, chỉ có một vài người xem.
Phủ định
There didn't use to be so many onlookers at the park; it was much quieter.
Từng không có nhiều người xem ở công viên như vậy; nó yên tĩnh hơn nhiều.
Nghi vấn
Did people use to be just passive onlookers when accidents happened?
Có phải mọi người từng chỉ là những người xem thụ động khi tai nạn xảy ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)