bystander effect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bystander effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiện tượng tâm lý xã hội, trong đó các cá nhân ít có khả năng giúp đỡ nạn nhân hơn khi có mặt những người khác. Khả năng giúp đỡ tỉ lệ nghịch với số lượng người ngoài cuộc.
Definition (English Meaning)
A social psychological phenomenon in which individuals are less likely to offer help to a victim when other people are present. The probability of help is inversely related to the number of bystanders.
Ví dụ Thực tế với 'Bystander effect'
-
"The bystander effect can prevent people from intervening in emergencies."
"Hiệu ứng người ngoài cuộc có thể ngăn cản mọi người can thiệp vào các tình huống khẩn cấp."
-
"Studies have shown that the bystander effect is stronger in larger groups."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu ứng người ngoài cuộc mạnh hơn trong các nhóm lớn hơn."
-
"Education about the bystander effect can encourage people to take action."
"Giáo dục về hiệu ứng người ngoài cuộc có thể khuyến khích mọi người hành động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bystander effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bystander effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bystander effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng này xảy ra do sự khuếch tán trách nhiệm (diffusion of responsibility), khi mọi người cho rằng người khác sẽ can thiệp, hoặc do ảnh hưởng xã hội (social influence), khi mọi người nhìn vào phản ứng của người khác để xác định xem có cần thiết phải can thiệp hay không. Sự mơ hồ về tình huống và sự lo ngại về việc đánh giá tiêu cực cũng góp phần vào hiệu ứng này. 'Bystander effect' khác với sự thờ ơ đơn thuần; nó đề cập cụ thể đến sự ức chế can thiệp do sự hiện diện của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bystander effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.