(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iconography
C1

iconography

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống biểu tượng biểu tượng học (nghĩa hẹp hơn, chỉ hệ thống biểu tượng) nghiên cứu biểu tượng học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iconography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống hình ảnh và biểu tượng trực quan được sử dụng trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc việc nghiên cứu và giải thích chúng.

Definition (English Meaning)

The visual images and symbols used in a work of art or the study or interpretation of these.

Ví dụ Thực tế với 'Iconography'

  • "The iconography of the painting is rich in symbolism."

    "Hệ thống biểu tượng trong bức tranh rất giàu ý nghĩa tượng trưng."

  • "The iconography of early Christian art often drew on pagan symbols."

    "Hệ thống biểu tượng của nghệ thuật Cơ đốc giáo sơ khai thường vay mượn các biểu tượng ngoại giáo."

  • "Scholars study the iconography of ancient Egyptian tombs to understand their beliefs about the afterlife."

    "Các học giả nghiên cứu hệ thống biểu tượng của các ngôi mộ Ai Cập cổ đại để hiểu niềm tin của họ về thế giới bên kia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iconography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iconography
  • Adjective: iconographic(al)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

iconology(biểu tượng học) motif(mô típ)
attribute(thuộc tính (trong biểu tượng học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử Nghệ thuật Nghiên cứu Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Iconography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Iconography liên quan đến việc xác định, mô tả, phân loại và giải thích nội dung của hình ảnh. Nó không chỉ là việc nhận ra các hình ảnh, mà còn là hiểu ý nghĩa văn hóa, tôn giáo và lịch sử mà chúng truyền tải. Phân biệt với 'iconology' (biểu tượng học), là cách tiếp cận sâu sắc hơn, đi sâu vào ý nghĩa triết học, xã hội và chính trị của các biểu tượng, xem xét bối cảnh rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Iconography of' được dùng để chỉ hệ thống biểu tượng của một chủ đề cụ thể (ví dụ: iconography of Christianity). 'Iconography in' được dùng để chỉ hệ thống biểu tượng được sử dụng trong một tác phẩm hoặc phong cách nghệ thuật cụ thể (ví dụ: iconography in Byzantine art).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iconography'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist carefully studied the religious iconography of the Renaissance period.
Người nghệ sĩ cẩn thận nghiên cứu hệ thống biểu tượng tôn giáo của thời kỳ Phục Hưng.
Phủ định
She did not thoroughly analyze the political iconography in the propaganda posters.
Cô ấy đã không phân tích kỹ lưỡng hệ thống biểu tượng chính trị trong các áp phích tuyên truyền.
Nghi vấn
Did they accurately interpret the cultural iconography of the ancient civilization?
Họ có diễn giải chính xác hệ thống biểu tượng văn hóa của nền văn minh cổ đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)