schism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chia rẽ hoặc phân ly giữa các phe phái hoặc nhóm người đối lập gay gắt, gây ra bởi sự khác biệt về quan điểm hoặc niềm tin.
Definition (English Meaning)
A split or division between strongly opposed sections or parties, caused by differences in opinion or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Schism'
-
"The schism between the two political factions has paralyzed the government."
"Sự chia rẽ giữa hai phe phái chính trị đã làm tê liệt chính phủ."
-
"The country suffered a major schism during the civil war."
"Đất nước đã phải chịu một sự chia rẽ lớn trong cuộc nội chiến."
-
"A schism developed within the scientific community over the validity of the new research."
"Một sự chia rẽ đã phát triển trong cộng đồng khoa học về tính hợp lệ của nghiên cứu mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Schism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: schism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Schism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'schism' thường được dùng để chỉ sự chia rẽ trong tôn giáo (ví dụ: giữa các giáo phái Kitô giáo) hoặc trong các tổ chức chính trị, xã hội. Nó nhấn mạnh sự đổ vỡ nghiêm trọng và lâu dài trong sự thống nhất. Khác với 'division' (sự chia rẽ) vốn có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết chỉ ra sự đối lập gay gắt, 'schism' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự bất đồng và xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' hoặc 'within', 'schism' thường đề cập đến bối cảnh lớn hơn nơi sự chia rẽ xảy ra. Ví dụ: 'There was a schism in the church over the interpretation of doctrine.' (Đã có một sự chia rẽ trong nhà thờ về việc giải thích giáo lý.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Schism'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the church had addressed the core issues, the schism within the community would not exist today.
|
Nếu nhà thờ đã giải quyết các vấn đề cốt lõi, sự ly giáo trong cộng đồng sẽ không tồn tại ngày nay. |
| Phủ định |
If the leader hadn't been so stubborn, the schism wouldn't be a deep wound now.
|
Nếu người lãnh đạo không quá cứng đầu, sự ly giáo sẽ không phải là một vết thương sâu sắc bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had compromised, would the schism be so apparent in the organization now?
|
Nếu họ thỏa hiệp, sự ly giáo có quá rõ ràng trong tổ chức bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed the core issues, there would not be such a significant schism within its ranks.
|
Nếu công ty giải quyết các vấn đề cốt lõi, đã không có sự chia rẽ lớn đến vậy trong nội bộ. |
| Phủ định |
If the board hadn't ignored the dissenting opinions, a schism wouldn't have developed within the organization.
|
Nếu ban quản trị không phớt lờ các ý kiến bất đồng, sự chia rẽ đã không phát triển trong tổ chức. |
| Nghi vấn |
Would the political party be so vulnerable if the schism hadn't weakened its base?
|
Liệu đảng chính trị có dễ bị tổn thương như vậy nếu sự chia rẽ không làm suy yếu cơ sở của nó? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church used to be unified before the schism.
|
Nhà thờ đã từng thống nhất trước khi xảy ra sự ly giáo. |
| Phủ định |
They didn't use to have such a major schism in their organization.
|
Họ đã từng không có một sự ly giáo lớn như vậy trong tổ chức của họ. |
| Nghi vấn |
Did the political party use to be more united before the schism?
|
Đảng chính trị đã từng đoàn kết hơn trước khi xảy ra sự ly giáo phải không? |