cabriolet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cabriolet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe ô tô có mui trần, có thể gập xuống hoặc tháo rời.
Definition (English Meaning)
A car with a roof that can be folded down or removed.
Ví dụ Thực tế với 'Cabriolet'
-
"He drove along the coast in his new cabriolet."
"Anh ấy lái xe dọc bờ biển trên chiếc cabriolet mới của mình."
-
"The cabriolet is perfect for summer drives."
"Chiếc cabriolet hoàn hảo cho những chuyến đi mùa hè."
-
"Many luxury car brands offer cabriolet versions of their popular models."
"Nhiều thương hiệu xe hơi sang trọng cung cấp các phiên bản cabriolet của các mẫu xe phổ biến của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cabriolet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cabriolet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cabriolet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cabriolet' thường được sử dụng để chỉ các loại xe mui trần hai chỗ ngồi, sang trọng, và có phong cách thể thao. Nó thường được dùng thay thế cho từ 'convertible', mặc dù 'convertible' có nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả các xe bốn chỗ ngồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in a cabriolet’ dùng để chỉ việc ở trong một chiếc xe cabriolet. ‘of cabriolets’ dùng để chỉ về một nhóm, một loại xe cabriolet nào đó hoặc nói về đặc tính, xuất xứ của xe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cabriolet'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that cabriolet is a beautiful car!
|
Ồ, chiếc cabriolet đó là một chiếc xe hơi tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Oh no, I can't believe he crashed his cabriolet!
|
Ôi không, tôi không thể tin là anh ấy đã đâm chiếc cabriolet của mình! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a cabriolet parked outside?
|
Này, đó có phải là một chiếc cabriolet đang đậu bên ngoài không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sleek cabriolet, a symbol of summer freedom, zipped along the coastal highway.
|
Chiếc cabriolet bóng bẩy, một biểu tượng của tự do mùa hè, lướt nhanh trên đường cao tốc ven biển. |
| Phủ định |
Without a second thought, she decided a cabriolet, despite its allure, wasn't practical for winter.
|
Không cần suy nghĩ nhiều, cô ấy quyết định rằng một chiếc cabriolet, dù quyến rũ, không thực tế cho mùa đông. |
| Nghi vấn |
Considering the options, is a cabriolet, with its open-air design, the best choice for our road trip?
|
Xem xét các lựa chọn, liệu một chiếc cabriolet, với thiết kế ngoài trời của nó, có phải là lựa chọn tốt nhất cho chuyến đi đường của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next summer, he will have bought a new cabriolet.
|
Đến mùa hè tới, anh ấy sẽ mua một chiếc cabriolet mới. |
| Phủ định |
By the time we arrive, she won't have sold her old cabriolet.
|
Đến khi chúng tôi đến, cô ấy sẽ chưa bán chiếc cabriolet cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Will they have restored the cabriolet by the end of the year?
|
Liệu họ có phục hồi chiếc cabriolet vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will buy a cabriolet next year.
|
Tôi sẽ mua một chiếc xe cabriolet vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to sell her cabriolet.
|
Cô ấy sẽ không bán chiếc xe cabriolet của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will they rent a cabriolet for their vacation?
|
Liệu họ có thuê một chiếc xe cabriolet cho kỳ nghỉ của họ không? |