(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardtop
B2

hardtop

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mui cứng xe mui cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardtop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe, đặc biệt là ô tô, có mui cứng, thường có thể tháo rời.

Definition (English Meaning)

A vehicle, especially a car, with a rigid, usually detachable, roof.

Ví dụ Thực tế với 'Hardtop'

  • "He bought a convertible with a hardtop for winter."

    "Anh ấy đã mua một chiếc xe mui trần có mui cứng để dùng vào mùa đông."

  • "The hardtop protects the car's interior from the elements."

    "Mui cứng bảo vệ nội thất xe khỏi các yếu tố thời tiết."

  • "Removing the hardtop transformed the car into a sporty convertible."

    "Việc tháo mui cứng đã biến chiếc xe thành một chiếc xe mui trần thể thao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardtop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hardtop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

soft top(mui mềm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Hardtop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hardtop' dùng để chỉ loại xe có mui làm bằng vật liệu cứng như kim loại hoặc nhựa, khác với mui mềm (soft top) làm bằng vải hoặc vật liệu dẻo. Nó cũng có thể chỉ phần mui cứng có thể tháo rời của xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardtop'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had installed the hardtop before the first snow fell.
Họ đã lắp đặt mui cứng trước khi tuyết đầu mùa rơi.
Phủ định
She had not seen a car with a hardtop before she visited California.
Cô ấy chưa từng thấy chiếc xe nào có mui cứng trước khi đến California.
Nghi vấn
Had he removed the hardtop before putting the car into storage?
Anh ấy đã tháo mui cứng trước khi đưa xe vào kho chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)