(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convertible
B2

convertible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể chuyển đổi xe mui trần trái phiếu chuyển đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convertible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng chuyển đổi được.

Definition (English Meaning)

Capable of being converted.

Ví dụ Thực tế với 'Convertible'

  • "The building is convertible to office space."

    "Tòa nhà có thể chuyển đổi thành không gian văn phòng."

  • "This sofa is convertible into a bed."

    "Chiếc sofa này có thể chuyển đổi thành giường."

  • "She dreams of owning a classic convertible."

    "Cô ấy mơ ước được sở hữu một chiếc xe mui trần cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convertible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convertible
  • Adjective: convertible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Convertible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các hệ thống hoặc vật liệu có thể thay đổi hình thức hoặc mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convertible'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That a convertible is an expensive car is obvious.
Việc một chiếc xe mui trần là một chiếc xe đắt tiền là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the convertible was red is not important to me.
Việc chiếc xe mui trần có màu đỏ hay không không quan trọng đối với tôi.
Nghi vấn
Why he bought a convertible is still a mystery.
Tại sao anh ấy mua một chiếc xe mui trần vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He owns a convertible.
Anh ấy sở hữu một chiếc xe mui trần.
Phủ định
This car is not a convertible.
Chiếc xe này không phải là xe mui trần.
Nghi vấn
Is that car a convertible?
Chiếc xe đó có phải là xe mui trần không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought a convertible last summer.
Anh ấy đã mua một chiếc xe mui trần vào mùa hè năm ngoái.
Phủ định
Never have I seen such a beautiful convertible car.
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc xe mui trần đẹp đến vậy.
Nghi vấn
Should you need a convertible for the trip, just let me know.
Nếu bạn cần một chiếc xe mui trần cho chuyến đi, hãy cho tôi biết.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He owns a convertible car.
Anh ấy sở hữu một chiếc xe mui trần.
Phủ định
This sofa is not convertible into a bed.
Chiếc sofa này không thể chuyển đổi thành giường.
Nghi vấn
Is that sofa convertible?
Chiếc sofa đó có thể chuyển đổi được không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will buy a convertible if he wins the lottery.
Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mui trần nếu anh ấy trúng số.
Phủ định
She is not going to buy a convertible because it's too expensive.
Cô ấy sẽ không mua một chiếc xe mui trần vì nó quá đắt.
Nghi vấn
Will they be driving a convertible next summer?
Liệu họ có lái một chiếc xe mui trần vào mùa hè tới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always wanted a convertible car.
Cô ấy luôn muốn một chiếc xe mui trần.
Phủ định
They haven't designed a convertible version of that model yet.
Họ vẫn chưa thiết kế một phiên bản mui trần của mẫu xe đó.
Nghi vấn
Have you ever driven a convertible?
Bạn đã bao giờ lái một chiếc xe mui trần chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This convertible car is more expensive than my old sedan.
Chiếc xe mui trần này đắt hơn chiếc sedan cũ của tôi.
Phủ định
That convertible isn't as fuel-efficient as a hybrid car.
Chiếc xe mui trần đó không tiết kiệm nhiên liệu bằng một chiếc xe hybrid.
Nghi vấn
Is this convertible the most stylish car in the showroom?
Chiếc xe mui trần này có phải là chiếc xe phong cách nhất trong phòng trưng bày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)