convertible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convertible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chuyển đổi được.
Ví dụ Thực tế với 'Convertible'
-
"The building is convertible to office space."
"Tòa nhà có thể chuyển đổi thành không gian văn phòng."
-
"This sofa is convertible into a bed."
"Chiếc sofa này có thể chuyển đổi thành giường."
-
"She dreams of owning a classic convertible."
"Cô ấy mơ ước được sở hữu một chiếc xe mui trần cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convertible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convertible
- Adjective: convertible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convertible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các hệ thống hoặc vật liệu có thể thay đổi hình thức hoặc mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convertible'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That a convertible is an expensive car is obvious.
|
Việc một chiếc xe mui trần là một chiếc xe đắt tiền là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the convertible was red is not important to me.
|
Việc chiếc xe mui trần có màu đỏ hay không không quan trọng đối với tôi. |
| Nghi vấn |
Why he bought a convertible is still a mystery.
|
Tại sao anh ấy mua một chiếc xe mui trần vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He owns a convertible.
|
Anh ấy sở hữu một chiếc xe mui trần. |
| Phủ định |
This car is not a convertible.
|
Chiếc xe này không phải là xe mui trần. |
| Nghi vấn |
Is that car a convertible?
|
Chiếc xe đó có phải là xe mui trần không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bought a convertible last summer.
|
Anh ấy đã mua một chiếc xe mui trần vào mùa hè năm ngoái. |
| Phủ định |
Never have I seen such a beautiful convertible car.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc xe mui trần đẹp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you need a convertible for the trip, just let me know.
|
Nếu bạn cần một chiếc xe mui trần cho chuyến đi, hãy cho tôi biết. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He owns a convertible car.
|
Anh ấy sở hữu một chiếc xe mui trần. |
| Phủ định |
This sofa is not convertible into a bed.
|
Chiếc sofa này không thể chuyển đổi thành giường. |
| Nghi vấn |
Is that sofa convertible?
|
Chiếc sofa đó có thể chuyển đổi được không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will buy a convertible if he wins the lottery.
|
Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mui trần nếu anh ấy trúng số. |
| Phủ định |
She is not going to buy a convertible because it's too expensive.
|
Cô ấy sẽ không mua một chiếc xe mui trần vì nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
Will they be driving a convertible next summer?
|
Liệu họ có lái một chiếc xe mui trần vào mùa hè tới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always wanted a convertible car.
|
Cô ấy luôn muốn một chiếc xe mui trần. |
| Phủ định |
They haven't designed a convertible version of that model yet.
|
Họ vẫn chưa thiết kế một phiên bản mui trần của mẫu xe đó. |
| Nghi vấn |
Have you ever driven a convertible?
|
Bạn đã bao giờ lái một chiếc xe mui trần chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This convertible car is more expensive than my old sedan.
|
Chiếc xe mui trần này đắt hơn chiếc sedan cũ của tôi. |
| Phủ định |
That convertible isn't as fuel-efficient as a hybrid car.
|
Chiếc xe mui trần đó không tiết kiệm nhiên liệu bằng một chiếc xe hybrid. |
| Nghi vấn |
Is this convertible the most stylish car in the showroom?
|
Chiếc xe mui trần này có phải là chiếc xe phong cách nhất trong phòng trưng bày không? |