roadster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roadster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe ô tô hai chỗ ngồi mui trần, thường là xe thể thao.
Definition (English Meaning)
An open-top two-seat automobile, typically a sports car.
Ví dụ Thực tế với 'Roadster'
-
"He drove his vintage roadster along the winding coastal road."
"Anh ấy lái chiếc roadster cổ điển của mình dọc theo con đường ven biển quanh co."
-
"The classic roadster is a symbol of freedom and adventure."
"Chiếc roadster cổ điển là biểu tượng của sự tự do và phiêu lưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roadster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roadster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roadster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Roadster thường được liên tưởng đến những chiếc xe thể thao cổ điển hoặc hiện đại, có thiết kế tập trung vào trải nghiệm lái xe mui trần. Điểm khác biệt chính so với 'convertible' (xe mui trần) là roadster thường chỉ có hai chỗ ngồi, trong khi convertible có thể có nhiều hơn. 'Roadster' nhấn mạnh tính thể thao và cảm giác tự do khi lái xe, gợi nhớ đến những con đường rộng mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a roadster": Diễn tả việc đang ở trong một chiếc roadster. Ví dụ: 'He drove in his roadster along the coast.' (Anh ấy lái xe roadster của mình dọc theo bờ biển.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roadster'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He loves classic cars: his roadster is his pride and joy.
|
Anh ấy yêu xe cổ điển: chiếc roadster của anh ấy là niềm tự hào và niềm vui lớn nhất. |
| Phủ định |
She dislikes impractical vehicles: a roadster would never be her choice.
|
Cô ấy không thích những phương tiện không thực tế: một chiếc roadster sẽ không bao giờ là lựa chọn của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Are you thinking of buying a fun car: perhaps a roadster?
|
Bạn đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe vui nhộn: có lẽ là một chiếc roadster? |