cadence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cadence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các nốt nhạc hoặc hợp âm tạo thành phần kết của một cụm nhạc.
Definition (English Meaning)
A sequence of notes or chords comprising the close of a musical phrase.
Ví dụ Thực tế với 'Cadence'
-
"The song ends with a beautiful cadence."
"Bài hát kết thúc bằng một đoạn kết đẹp."
-
"The runners kept a steady cadence throughout the race."
"Các vận động viên chạy giữ một nhịp độ ổn định trong suốt cuộc đua."
-
"She spoke with a natural cadence that held the audience's attention."
"Cô ấy nói với một nhịp điệu tự nhiên thu hút sự chú ý của khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cadence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cadence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cadence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, 'cadence' là điểm kết thúc của một giai điệu, một chương nhạc, hoặc một tác phẩm. Nó tạo ra cảm giác hoàn thiện hoặc tạm dừng. Các loại cadence khác nhau bao gồm perfect cadence (V-I), imperfect cadence (V-any chord other than I), plagal cadence (IV-I), và deceptive cadence (V-VI).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In cadence' được dùng để chỉ nhịp điệu hoặc nhịp bước đều đặn. 'Cadence of' được dùng để chỉ nhịp điệu, tốc độ hoặc sự thay đổi trong giọng nói hoặc chuyển động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cadence'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker is going to use a specific cadence to emphasize their points.
|
Diễn giả sẽ sử dụng một nhịp điệu cụ thể để nhấn mạnh các điểm của họ. |
| Phủ định |
They are not going to maintain the same cadence throughout the entire song.
|
Họ sẽ không duy trì cùng một nhịp điệu trong suốt bài hát. |
| Nghi vấn |
Is the conductor going to adjust the tempo to match the drummer's cadence?
|
Người điều khiển dàn nhạc có điều chỉnh nhịp độ để phù hợp với nhịp điệu của người chơi trống không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conductor arrives, the orchestra will have established a consistent cadence.
|
Trước khi nhạc trưởng đến, dàn nhạc sẽ thiết lập một nhịp điệu nhất quán. |
| Phủ định |
By next week, the politician won't have altered the cadence of their speech, despite the criticism.
|
Đến tuần sau, chính trị gia sẽ không thay đổi nhịp điệu bài phát biểu của họ, bất chấp những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Will the speaker have perfected the cadence of their presentation by the conference next month?
|
Liệu người diễn thuyết có hoàn thiện nhịp điệu bài thuyết trình của họ trước hội nghị vào tháng tới không? |