famine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Famine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng cực kỳ thiếu lương thực, nạn đói.
Definition (English Meaning)
An extreme scarcity of food.
Ví dụ Thực tế với 'Famine'
-
"The famine in Ethiopia claimed the lives of millions."
"Nạn đói ở Ethiopia đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người."
-
"The government is working to prevent famine."
"Chính phủ đang nỗ lực để ngăn chặn nạn đói."
-
"Famine can lead to widespread disease and death."
"Nạn đói có thể dẫn đến bệnh tật và tử vong trên diện rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Famine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Famine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'famine' dùng để chỉ tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng và kéo dài, thường dẫn đến suy dinh dưỡng, bệnh tật và tử vong trên diện rộng. Mức độ nghiêm trọng của 'famine' lớn hơn 'food shortage' (thiếu lương thực) hay 'scarcity' (khan hiếm). Nó thường liên quan đến các yếu tố như hạn hán, lũ lụt, chiến tranh, chính sách kinh tế sai lầm hoặc sự kết hợp của các yếu tố này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường dùng để chỉ khu vực hoặc quốc gia bị ảnh hưởng bởi nạn đói (ví dụ: famine in Somalia). 'of' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra nạn đói (ví dụ: a famine of grain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Famine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.