(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calcaneus
C1

calcaneus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương gót chân xươngcalcaneus
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calcaneus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương gót chân, là xương lớn nhất của bàn chân, tạo thành gót chân.

Definition (English Meaning)

The largest bone of the foot, forming the heel.

Ví dụ Thực tế với 'Calcaneus'

  • "The calcaneus is the largest bone in the foot."

    "Xương gót chân là xương lớn nhất ở bàn chân."

  • "A calcaneal fracture is a break in the calcaneus."

    "Gãy xương gót chân là sự gãy trong xương gót chân."

  • "He suffered a calcaneus fracture after falling from a ladder."

    "Anh ấy bị gãy xương gót chân sau khi ngã từ thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calcaneus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: calcaneus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Calcaneus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Calcaneus là thuật ngữ y học chỉ xương gót chân. Nó là một xương quan trọng trong việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể và tham gia vào các hoạt động đi lại, chạy nhảy. Không có từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Anh thông dụng, nhưng đôi khi 'heel bone' được sử dụng một cách không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calcaneus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)