(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fibula
C1

fibula

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương mác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibula'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương mác, là xương nhỏ hơn và nằm bên ngoài trong hai xương của cẳng chân người, kéo dài từ đầu gối đến mắt cá chân.

Definition (English Meaning)

The outer and thinner of the two bones of the human lower leg, extending from the knee to the ankle.

Ví dụ Thực tế với 'Fibula'

  • "He fractured his fibula while skiing."

    "Anh ấy bị gãy xương mác khi trượt tuyết."

  • "The fibula is a long, thin bone located on the lateral side of the lower leg."

    "Xương mác là một xương dài, mỏng nằm ở phía bên của cẳng chân."

  • "A stress fracture of the fibula is common in athletes."

    "Gãy xương mác do mỏi là phổ biến ở các vận động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fibula'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fibula
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tibia(xương chày)
tarsal(xương cổ chân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fibula'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương mác là một trong hai xương dài ở cẳng chân, xương còn lại là xương chày (tibia). Xương mác chịu ít trọng lượng hơn xương chày. Gãy xương mác thường xảy ra do chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibula'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)