fibula
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fibula'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương mác, là xương nhỏ hơn và nằm bên ngoài trong hai xương của cẳng chân người, kéo dài từ đầu gối đến mắt cá chân.
Definition (English Meaning)
The outer and thinner of the two bones of the human lower leg, extending from the knee to the ankle.
Ví dụ Thực tế với 'Fibula'
-
"He fractured his fibula while skiing."
"Anh ấy bị gãy xương mác khi trượt tuyết."
-
"The fibula is a long, thin bone located on the lateral side of the lower leg."
"Xương mác là một xương dài, mỏng nằm ở phía bên của cẳng chân."
-
"A stress fracture of the fibula is common in athletes."
"Gãy xương mác do mỏi là phổ biến ở các vận động viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fibula'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fibula
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fibula'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xương mác là một trong hai xương dài ở cẳng chân, xương còn lại là xương chày (tibia). Xương mác chịu ít trọng lượng hơn xương chày. Gãy xương mác thường xảy ra do chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fibula'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.