(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tibia
B2

tibia

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương chày xương ống chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tibia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương chày, xương lớn hơn trong hai xương cẳng chân (xương còn lại là xương mác), nằm giữa đầu gối và mắt cá chân.

Definition (English Meaning)

The larger of the two bones between the knee and the ankle in humans (the other being the fibula), also known as the shinbone.

Ví dụ Thực tế với 'Tibia'

  • "He suffered a fractured tibia during the soccer match."

    "Anh ấy bị gãy xương chày trong trận bóng đá."

  • "The doctor examined the patient's tibia for signs of a stress fracture."

    "Bác sĩ kiểm tra xương chày của bệnh nhân để tìm dấu hiệu của gãy xương do áp lực."

  • "The tibia is essential for weight-bearing and locomotion."

    "Xương chày rất quan trọng cho việc chịu trọng lượng và di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tibia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tibia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shinbone(xương ống chân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tibia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương chày là một xương dài, chịu trọng lượng chính của cẳng chân. Nó nằm ở phía trước và bên trong cẳng chân, dễ sờ thấy ngay dưới da, đặc biệt là phần trước của xương (mào chày). Chấn thương xương chày thường gặp trong thể thao và tai nạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'fracture of the tibia' (gãy xương chày), 'pain in the tibia' (đau ở xương chày). 'Of' thường dùng để chỉ một bộ phận của cơ thể, 'in' dùng để chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tibia'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's tibia was fractured during the accident.
Xương chày của bệnh nhân đã bị gãy trong vụ tai nạn.
Phủ định
The tibia wasn't damaged during the surgery.
Xương chày đã không bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật.
Nghi vấn
Was the tibia examined after the fall?
Xương chày đã được kiểm tra sau cú ngã phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)