(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talus
C1

talus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương sên (giải phẫu) bãi đá vụn (địa chất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong giải phẫu học, xương sên, khớp nối với xương chày và xương mác để tạo thành khớp cổ chân, và với xương gót bên dưới.

Definition (English Meaning)

In anatomy, the ankle bone, which articulates with the tibia and fibula to form the ankle joint, and with the calcaneus below.

Ví dụ Thực tế với 'Talus'

  • "The doctor examined the patient's talus for signs of fracture."

    "Bác sĩ kiểm tra xương sên của bệnh nhân để tìm dấu hiệu gãy xương."

  • "He sustained a talus fracture during the accident."

    "Anh ấy bị gãy xương sên trong vụ tai nạn."

  • "The climbers carefully navigated the talus field."

    "Những người leo núi cẩn thận di chuyển qua bãi đá vụn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: danh từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Talus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương sên là một trong bảy xương cổ chân, đóng vai trò quan trọng trong việc chịu trọng lượng và vận động của bàn chân. Nó khác biệt với các xương cổ chân khác vì nó không có cơ hoặc gân bám vào trực tiếp, nhận dinh dưỡng thông qua sự khuếch tán từ các mạch máu lân cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'fracture of the talus', 'pain in the talus'. 'Of' dùng để chỉ sự sở hữu hoặc bộ phận của. 'In' dùng để chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talus'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist will be studying the talus slope for signs of instability tomorrow.
Nhà địa chất sẽ nghiên cứu sườn taluy để tìm dấu hiệu bất ổn vào ngày mai.
Phủ định
The hikers won't be crossing the talus field without proper gear and caution.
Những người đi bộ đường dài sẽ không băng qua bãi taluy mà không có trang bị phù hợp và sự thận trọng.
Nghi vấn
Will the construction crew be removing the talus from the road after the landslide?
Đội xây dựng có đang dọn dẹp taluy khỏi đường sau vụ lở đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)