(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calcification
C1

calcification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vôi hóa quá trình vôi hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calcification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vôi hóa; quá trình mô hữu cơ trở nên cứng do sự lắng đọng muối canxi.

Definition (English Meaning)

The process in which organic tissue becomes hardened as a result of deposits of calcium salts.

Ví dụ Thực tế với 'Calcification'

  • "Arterial calcification is a common finding in elderly patients."

    "Vôi hóa động mạch là một phát hiện phổ biến ở bệnh nhân lớn tuổi."

  • "The doctor explained that calcification of the shoulder joint was causing her pain."

    "Bác sĩ giải thích rằng sự vôi hóa khớp vai là nguyên nhân gây ra cơn đau của cô ấy."

  • "Calcification can be detected by X-ray or CT scan."

    "Sự vôi hóa có thể được phát hiện bằng tia X hoặc chụp CT."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calcification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: calcification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

calcium(canxi)
deposition(sự lắng đọng)
tissue(mô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Calcification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Calcification thường đề cập đến sự tích tụ canxi bất thường trong các mô mềm, dẫn đến cứng lại. Trong sinh học, nó cũng có thể chỉ sự hình thành xương hoặc răng. Phân biệt với 'ossification' (sự cốt hóa) thường ám chỉ quá trình tự nhiên hình thành xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Calcification of' chỉ quá trình vôi hóa của một bộ phận cụ thể (ví dụ: calcification of the arteries). 'Calcification in' chỉ vị trí xảy ra quá trình vôi hóa (ví dụ: calcification in the heart).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calcification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)