ossification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ossification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hình thành xương.
Definition (English Meaning)
The process of bone formation.
Ví dụ Thực tế với 'Ossification'
-
"Ossification begins during fetal development and continues into adulthood."
"Sự hóa xương bắt đầu trong quá trình phát triển của bào thai và tiếp tục đến tuổi trưởng thành."
-
"Ossification is a crucial process for bone development."
"Sự hóa xương là một quá trình quan trọng cho sự phát triển của xương."
-
"Cultural ossification can lead to social stagnation."
"Sự cứng nhắc về văn hóa có thể dẫn đến trì trệ xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ossification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ossification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ossification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình mô sụn hoặc mô xơ chuyển thành xương. Trong y học, nó có thể liên quan đến sự phát triển bình thường của xương hoặc các tình trạng bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Ossification of" được sử dụng để chỉ rõ cái gì đang bị biến thành xương. Ví dụ: "ossification of cartilage" (sự hóa xương của sụn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ossification'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city council considered the long-term consequences, urban planning wouldn't suffer from such ossification.
|
Nếu hội đồng thành phố xem xét các hậu quả lâu dài, quy hoạch đô thị sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự trì trệ như vậy. |
| Phủ định |
If the company didn't fear ossification of its management structure, it wouldn't hesitate to adopt more innovative ideas.
|
Nếu công ty không sợ sự cứng nhắc trong cơ cấu quản lý, nó sẽ không ngần ngại áp dụng các ý tưởng sáng tạo hơn. |
| Nghi vấn |
Would there be less political ossification if term limits were implemented?
|
Liệu có ít sự trì trệ chính trị hơn nếu giới hạn nhiệm kỳ được thực hiện? |