calculating exactly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculating exactly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện một phép tính với độ chính xác và tỉ mỉ cao.
Definition (English Meaning)
Performing a calculation with a high degree of precision and accuracy.
Ví dụ Thực tế với 'Calculating exactly'
-
"The engineer was calculating exactly the stress points on the bridge."
"Kỹ sư đang tính toán chính xác các điểm chịu lực trên cầu."
-
"The software is calculating exactly the cost of the project."
"Phần mềm đang tính toán chính xác chi phí của dự án."
-
"She was calculating exactly how much food she needed for the party."
"Cô ấy đang tính toán chính xác lượng thức ăn cần thiết cho bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calculating exactly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: calculate
- Adjective: calculating
- Adverb: exactly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calculating exactly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc tính toán được thực hiện một cách cẩn thận và không có sai sót. 'Calculating' ở đây là dạng tính từ chủ động (participle) bổ nghĩa cho hành động được thực hiện một cách chính xác. Cần phân biệt với các từ như 'estimating' (ước tính) hoặc 'approximating' (xấp xỉ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Calculating exactly on' có nghĩa là tính toán chính xác dựa trên một yếu tố hoặc nền tảng cụ thể. Ví dụ, 'Calculating exactly on the available data' (Tính toán chính xác dựa trên dữ liệu có sẵn). 'Calculating exactly based on' tương tự nhưng nhấn mạnh nguồn gốc của thông tin được sử dụng. Ví dụ, 'Calculating exactly based on market trends' (Tính toán chính xác dựa trên xu hướng thị trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculating exactly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineer had calculated the stress exactly, the bridge would have been structurally sound.
|
Nếu kỹ sư đã tính toán chính xác ứng suất, cây cầu đã có cấu trúc vững chắc. |
| Phủ định |
If they had not been calculating exactly, they might not have won the bid for the project.
|
Nếu họ không tính toán chính xác, họ có lẽ đã không trúng thầu dự án. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided bankruptcy if they had calculated their expenses exactly?
|
Công ty có thể đã tránh được phá sản nếu họ tính toán chính xác chi phí của họ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She calculates exactly how much money she needs each month.
|
Cô ấy tính toán chính xác số tiền cô ấy cần mỗi tháng. |
| Phủ định |
He does not calculate exactly the risks involved in this investment.
|
Anh ấy không tính toán chính xác những rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này. |
| Nghi vấn |
Do they calculate exactly the time it takes to complete the project?
|
Họ có tính toán chính xác thời gian cần thiết để hoàn thành dự án không? |