caliber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caliber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẩm chất tính cách của ai đó hoặc trình độ khả năng của họ.
Definition (English Meaning)
The quality of someone's character or the level of their ability.
Ví dụ Thực tế với 'Caliber'
-
"The company is looking to hire employees of the highest caliber."
"Công ty đang tìm kiếm những nhân viên có phẩm chất cao nhất."
-
"She was impressed by the high caliber of the research."
"Cô ấy ấn tượng bởi chất lượng cao của nghiên cứu."
-
"The new recruits were of a very high caliber."
"Những tân binh mới đều có phẩm chất rất cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caliber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caliber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caliber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để đánh giá mức độ xuất sắc, năng lực, hoặc phẩm chất đạo đức của một người hoặc một vật. Nó nhấn mạnh đến sự vượt trội và chất lượng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`caliber of`: Được sử dụng để chỉ phẩm chất, năng lực của một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: `the caliber of the students` (phẩm chất của sinh viên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caliber'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team chose recruits of high caliber because they wanted to ensure success in the upcoming mission.
|
Đội đã chọn những tân binh có năng lực cao vì họ muốn đảm bảo thành công trong nhiệm vụ sắp tới. |
| Phủ định |
Although he possessed many skills, his performance was not of the caliber expected for such a prestigious position.
|
Mặc dù anh ấy sở hữu nhiều kỹ năng, nhưng màn trình diễn của anh ấy không đạt đến tầm cỡ mong đợi cho một vị trí danh giá như vậy. |
| Nghi vấn |
If the samples are of consistent caliber, will the results of the experiment be more reliable?
|
Nếu các mẫu có chất lượng đồng đều, liệu kết quả của thí nghiệm có đáng tin cậy hơn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must be a leader of great caliber to handle this situation.
|
Anh ấy hẳn phải là một nhà lãnh đạo có tầm cỡ lớn để giải quyết tình huống này. |
| Phủ định |
She cannot be of the caliber required for this role; she lacks experience.
|
Cô ấy không thể có đủ tầm vóc cần thiết cho vai trò này; cô ấy thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Could this team reach the caliber of excellence we expect with more training?
|
Liệu đội này có thể đạt đến tầm xuất sắc mà chúng ta mong đợi nếu được đào tạo thêm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company only hires employees of the highest caliber.
|
Công ty chỉ tuyển dụng những nhân viên có năng lực cao nhất. |
| Phủ định |
The team does not possess the caliber needed to win the championship.
|
Đội không có đủ năng lực cần thiết để vô địch giải đấu. |
| Nghi vấn |
Does this university produce graduates of high caliber?
|
Trường đại học này có đào tạo ra những sinh viên tốt nghiệp có năng lực cao không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be increasing the caliber of its employees through extensive training programs next year.
|
Công ty sẽ nâng cao trình độ của nhân viên thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu vào năm tới. |
| Phủ định |
The team won't be questioning the caliber of his leadership after this successful project.
|
Cả đội sẽ không nghi ngờ về năng lực lãnh đạo của anh ấy sau dự án thành công này. |
| Nghi vấn |
Will the university be accepting students of such high caliber in the future?
|
Liệu trường đại học có chấp nhận những sinh viên có trình độ cao như vậy trong tương lai không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have proven his caliber as a leader.
|
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ chứng minh được năng lực lãnh đạo của mình. |
| Phủ định |
She won't have doubted his caliber after he successfully completes the project.
|
Cô ấy sẽ không nghi ngờ về khả năng của anh ấy sau khi anh ấy hoàn thành dự án thành công. |
| Nghi vấn |
Will the company have assessed the caliber of all the applicants before making a decision?
|
Liệu công ty đã đánh giá năng lực của tất cả các ứng viên trước khi đưa ra quyết định chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has always hired employees of the highest caliber.
|
Công ty luôn tuyển dụng những nhân viên có trình độ cao nhất. |
| Phủ định |
I haven't seen any leaders of that caliber emerge in recent years.
|
Tôi chưa thấy bất kỳ nhà lãnh đạo nào có tầm cỡ đó xuất hiện trong những năm gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the team ever faced a challenge of this caliber before?
|
Đội đã từng đối mặt với một thử thách tầm cỡ như thế này trước đây chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a person of high caliber.
|
Anh ấy là một người có tầm cỡ cao. |
| Phủ định |
She is not of the same caliber as her predecessor.
|
Cô ấy không có cùng tầm cỡ như người tiền nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Is this company known for its caliber of employees?
|
Công ty này có nổi tiếng về tầm cỡ nhân viên của mình không? |